Kid - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɪd/
Hoa Kỳ | [ˈkɪd] |
Danh từ
[sửa]kid /ˈkɪd/
- Con dê non.
- Da dê non (làm găng tay, đóng giày... ).
- (Từ lóng) Đứa trẻ con, thằng bé.
Động từ
[sửa]kid /ˈkɪd/
- Đẻ (dê).
Chia động từ
[sửa] kidDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kid | |||||
Phân từ hiện tại | kidding | |||||
Phân từ quá khứ | kidded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kid | kid hoặc kiddest¹ | kids hoặc kiddeth¹ | kid | kid | kid |
Quá khứ | kidded | kidded hoặc kiddedst¹ | kidded | kidded | kidded | kidded |
Tương lai | will/shall² kid | will/shall kid hoặc wilt/shalt¹ kid | will/shall kid | will/shall kid | will/shall kid | will/shall kid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kid | kid hoặc kiddest¹ | kid | kid | kid | kid |
Quá khứ | kidded | kidded | kidded | kidded | kidded | kidded |
Tương lai | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kid | — | let’s kid | kid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]kid /ˈkɪd/
- (Từ lóng) Sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm.
Ngoại động từ
[sửa]kid ngoại động từ /ˈkɪd/
- (Từ lóng) Lừa phỉnh, chơi khăm.
Chia động từ
[sửa] kidDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kid | |||||
Phân từ hiện tại | kidding | |||||
Phân từ quá khứ | kidded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kid | kid hoặc kiddest¹ | kids hoặc kiddeth¹ | kid | kid | kid |
Quá khứ | kidded | kidded hoặc kiddedst¹ | kidded | kidded | kidded | kidded |
Tương lai | will/shall² kid | will/shall kid hoặc wilt/shalt¹ kid | will/shall kid | will/shall kid | will/shall kid | will/shall kid |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kid | kid hoặc kiddest¹ | kid | kid | kid | kid |
Quá khứ | kidded | kidded | kidded | kidded | kidded | kidded |
Tương lai | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid | were to kid hoặc should kid |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kid | — | let’s kid | kid | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]kid /ˈkɪd/
- Chậu gỗ nhỏ.
- Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ).
Tham khảo
[sửa]- "kid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Nghĩa Của "kid" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Kid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Kid – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Kids Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Kid«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Kid | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "kids" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Top 15 Dịch Kid Nghĩa Là Gì
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
Nghĩa Của Từ Kids - Kids Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kid' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE KIDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
20 Kênh Youtube Dạy Tiếng Anh Miễn Phí Cho Trẻ Học Trong Mùa Dịch ...