Kid - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪd/
Hoa Kỳ[ˈkɪd]

Danh từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. Con dê non.
  2. Da dê non (làm găng tay, đóng giày... ).
  3. (Từ lóng) Đứa trẻ con, thằng bé.

Động từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. Đẻ (dê).

Chia động từ

[sửa] kid
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to kid
Phân từ hiện tại kidding
Phân từ quá khứ kidded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại kid kid hoặc kiddest¹ kids hoặc kiddeth¹ kid kid kid
Quá khứ kidded kidded hoặc kiddedst¹ kidded kidded kidded kidded
Tương lai will/shall² kid will/shall kid hoặc wilt/shalt¹ kid will/shall kid will/shall kid will/shall kid will/shall kid
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại kid kid hoặc kiddest¹ kid kid kid kid
Quá khứ kidded kidded kidded kidded kidded kidded
Tương lai were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại kid let’s kid kid
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. (Từ lóng) Sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm.

Ngoại động từ

[sửa]

kid ngoại động từ /ˈkɪd/

  1. (Từ lóng) Lừa phỉnh, chơi khăm.

Chia động từ

[sửa] kid
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to kid
Phân từ hiện tại kidding
Phân từ quá khứ kidded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại kid kid hoặc kiddest¹ kids hoặc kiddeth¹ kid kid kid
Quá khứ kidded kidded hoặc kiddedst¹ kidded kidded kidded kidded
Tương lai will/shall² kid will/shall kid hoặc wilt/shalt¹ kid will/shall kid will/shall kid will/shall kid will/shall kid
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại kid kid hoặc kiddest¹ kid kid kid kid
Quá khứ kidded kidded kidded kidded kidded kidded
Tương lai were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid were to kid hoặc should kid
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại kid let’s kid kid
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

kid /ˈkɪd/

  1. Chậu gỗ nhỏ.
  2. Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ).

Tham khảo

[sửa]
  • "kid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid