THE KIDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THE KIDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə kidz]Danh từthe kids [ðə kidz] những đứa trẻchildkidbabyboyinfantsbọn trẻkidour childrenboystrẻ emchildbabychildhoodkidinfantlũ trẻkidsmy childrenmy boystrẻ conchildchildishkidbabychildlikeinfantileboyishboyscác conyouchildrenkidsyoursonsboysgirlsyedaughterspeoplecác béchildrenbabieskidsgirlsboyslittleinfantstoddlersyoungtotscon cáichildoffspringfemalekidkidsđứa nhỏchildkidslittle boyyoungstersa small boyyoung girlslittle girlstrẻ nhỏtụi nhỏbọn nhócbọn nhỏlũ nhóc

Ví dụ về việc sử dụng The kids trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The kids on Halloween.Lũ nhóc đêm Halloween.Right in front of the kids.Ngay trước mặt lũ nhóc.Get the kids out of here.Đưa bọn nhóc ra khỏi đây.My wife's taking the kids skiing.Vợ tôi đưa lũ nhóc đi chơi.The kids wouldn't understand.Bọn nhỏ sẽ không hiểu.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthe other kidsolder kidsyounger kidsgood kidthe new kidsmall kidsamerican kidsa young kidhealthy kidspoor kidsHơnSử dụng với động từkids learn let the kidskids feel kids playing let your kidskids know kids to play raising kidskids go let kidsHơnSử dụng với danh từone of the kidsgames for kidskids at home millions of kidsnumber of kidsfun for kidsthousands of kidskids at school english for kidskids in school HơnYou brought the kids to this house.Anh đã đưa bọn nhóc đến đây.The kids wanna see fireworks.Lũ nhóc muốn xem pháo hoa.We bought a cell phone for the kids.Nên mua điện thoại nào cho trẻ nhỏ.The kids have been cooking all day.Bọn nhỏ nấu cả ngày nay rồi.Monica and the kids were my army.Vallie và lũ nhóc là gia đình của tôi.The kids are always fascinated by them.Trẻ nhỏ luôn bị hấp dẫn bởi chúng.I picked up a few books for the kids in my family.Tôi kiếm vài cuốn cho mấy đứa nhỏ ở nhà.John and the kids were still sleeping.John và mấy đứa nhỏ vẫn còn ngủ.The light is very important for the kids.Ánh sáng rất quan trọng đối với trẻ nhỏ.The kids are great, except one.Bọn nhỏ đều hưng phấn hô, chỉ trừ một người.I think I will take the kids back tomorrow morning.Ngày mai, sáng mai sẽ đưa tụi nhỏ trở về.The kids did not want to play with me anymore.Bọn nhỏ không chơi với tôi nữa.I am so glad that the kids loved the silver tray.Tôi rất mừng thấy mấy đứa nhỏ thích cái khay bạc.Using solar lights is also a challenge for the kids.Sử dụng đèn năng lượng mặt trờicũng là một thử thách với tụi nhỏ.I want the kids to see the same me.Tôi muốn tụi nhỏ cũng coi tôi.Some small gifts to please and encourage the kids.Một số món quà nhỏ để làm hài lòng và khuyến khích trẻ nhỏ.All the kids have to bring is themselves.".Tất cả những gì bọn nhóc có là chính là bản thân chúng.".Experts say that you should let the kids eat whatever they want.Chuyên gia nói rằng hãy để bọn nhóc ăn những gì chúng thích.This time, the kids learned a lesson about water quality.Lần này, tụi nhỏ được học một bài học về chất lượng nước.She's alone with the kids, stuck in the house.Cổ chỉ có một mình với mấy đứa nhỏ, kẹt cứng trong nhà.The kids and I will be standing at the bottom waiting for him.Ta và đứa nhỏ sẽ ở trong hoàng cung chờ chàng đến.Listen, I gotta get the kids to school so I gotta run.Nghe này, em phải đưa tụi nhỏ tới trường. Em phải đi đây.And you and the kids can stay here as long as you like.Cô và mấy đứa nhỏ có thể ở lại đây đến khi nào cô muốn.Sometimes when the kids go to bed, I go back to work.Khi mấy đứa nhỏ đi ngủ thì tôi lại quay trở lại làm việc tiếp.We finally took the kids to see Alvin and the Chipmunks.Rồi thì tôi dẫn tụi nhỏ đi xem film Alvin and the Chipmunks.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5684, Thời gian: 0.0594

Xem thêm

your kidscon bạntrẻ em của bạntrẻ emcon cáimy kidscác con tôitrẻ emlũ trẻbọn trẻ của tôitheir kidscon cái của họcon mìnhtrẻ em của họbọn trẻour kidscon cái chúng tabọn trẻtrẻ em của chúng tôikids cantrẻ em có thểtrẻ con có thểsome kidsmột số trẻmột số béthree kidsba đứa conba đứa trẻthose kidsnhững đứa trẻbọn trẻlũ trẻmost kidshầu hết trẻ emhầu hết các béphần lớn trẻ emkids learntrẻ họctrẻ em học hỏitrẻ em học đượchis kidscon mìnhcon cáiher kidsnhững đứa trẻcon cái của mìnhfour kids4 đứa conbốn đứa conbốn đứa trẻhaving kidscó concó những đứa trẻcó em béolder kidstrẻ lớn hơnwhere kidsnơi trẻ emnơi những đứa trẻboth kidscả trẻ emcả hai đứa trẻfive kids5 đứa connăm đứa connăm đứa trẻyounger kidstrẻ nhỏtrẻ emtrẻ concon traikids feeltrẻ cảm thấy

The kids trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - les enfants
  • Người đan mạch - børnene
  • Thụy điển - barnen
  • Na uy - barna
  • Hà lan - de kinderen
  • Tiếng ả rập - الأطفال
  • Hàn quốc - 아이 들
  • Tiếng nhật - 子供
  • Kazakhstan - балалар
  • Tiếng slovenian - otroci
  • Ukraina - діти
  • Người hy lạp - τα παιδιά
  • Người serbian - deca
  • Tiếng slovak - deti
  • Người ăn chay trường - децата
  • Urdu - بچوں
  • Tiếng rumani - copiii
  • Người trung quốc - 儿童
  • Tiếng tagalog - ang mga bata
  • Tiếng bengali - বাচ্চাদের
  • Thái - น้องๆ
  • Thổ nhĩ kỳ - çocuklar
  • Tiếng hindi - बच्चे
  • Đánh bóng - dzieci
  • Bồ đào nha - as crianças
  • Tiếng phần lan - lapset
  • Tiếng croatia - djeca
  • Séc - děti
  • Tiếng nga - детей
  • Người hungary - a gyerekek

Từng chữ dịch

kidstrẻ emnhững đứa trẻbọn trẻkidsdanh từconkidskidđứa trẻkiddanh từnhócconkid the kidney stonethe kids can

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the kids English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid