THE KIDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE KIDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə kidz]Danh từthe kids [ðə kidz] những đứa trẻchildkidbabyboyinfantsbọn trẻkidour childrenboystrẻ emchildbabychildhoodkidinfantlũ trẻkidsmy childrenmy boystrẻ conchildchildishkidbabychildlikeinfantileboyishboyscác conyouchildrenkidsyoursonsboysgirlsyedaughterspeoplecác béchildrenbabieskidsgirlsboyslittleinfantstoddlersyoungtotscon cáichildoffspringfemalekidkidsđứa nhỏchildkidslittle boyyoungstersa small boyyoung girlslittle girlstrẻ nhỏtụi nhỏbọn nhócbọn nhỏlũ nhóc
Ví dụ về việc sử dụng The kids trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
your kidscon bạntrẻ em của bạntrẻ emcon cáimy kidscác con tôitrẻ emlũ trẻbọn trẻ của tôitheir kidscon cái của họcon mìnhtrẻ em của họbọn trẻour kidscon cái chúng tabọn trẻtrẻ em của chúng tôikids cantrẻ em có thểtrẻ con có thểsome kidsmột số trẻmột số béthree kidsba đứa conba đứa trẻthose kidsnhững đứa trẻbọn trẻlũ trẻmost kidshầu hết trẻ emhầu hết các béphần lớn trẻ emkids learntrẻ họctrẻ em học hỏitrẻ em học đượchis kidscon mìnhcon cáiher kidsnhững đứa trẻcon cái của mìnhfour kids4 đứa conbốn đứa conbốn đứa trẻhaving kidscó concó những đứa trẻcó em béolder kidstrẻ lớn hơnwhere kidsnơi trẻ emnơi những đứa trẻboth kidscả trẻ emcả hai đứa trẻfive kids5 đứa connăm đứa connăm đứa trẻyounger kidstrẻ nhỏtrẻ emtrẻ concon traikids feeltrẻ cảm thấyThe kids trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - les enfants
- Người đan mạch - børnene
- Thụy điển - barnen
- Na uy - barna
- Hà lan - de kinderen
- Tiếng ả rập - الأطفال
- Hàn quốc - 아이 들
- Tiếng nhật - 子供
- Kazakhstan - балалар
- Tiếng slovenian - otroci
- Ukraina - діти
- Người hy lạp - τα παιδιά
- Người serbian - deca
- Tiếng slovak - deti
- Người ăn chay trường - децата
- Urdu - بچوں
- Tiếng rumani - copiii
- Người trung quốc - 儿童
- Tiếng tagalog - ang mga bata
- Tiếng bengali - বাচ্চাদের
- Thái - น้องๆ
- Thổ nhĩ kỳ - çocuklar
- Tiếng hindi - बच्चे
- Đánh bóng - dzieci
- Bồ đào nha - as crianças
- Tiếng phần lan - lapset
- Tiếng croatia - djeca
- Séc - děti
- Tiếng nga - детей
- Người hungary - a gyerekek
Từng chữ dịch
kidstrẻ emnhững đứa trẻbọn trẻkidsdanh từconkidskidđứa trẻkiddanh từnhócconkidbé the kidney stonethe kids canTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the kids English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Kid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "kid" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Kid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Kid – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Kids Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Kid«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Kid | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "kids" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Kid
-
Top 15 Dịch Kid Nghĩa Là Gì
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
Nghĩa Của Từ Kids - Kids Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kid' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
20 Kênh Youtube Dạy Tiếng Anh Miễn Phí Cho Trẻ Học Trong Mùa Dịch ...