Nghĩa Của Từ Kids - Kids Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa kids

Nghĩa của từ kids - kids là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. con dê non 2. da dê non (làm găng tay, đóng giày...) (cũng kidskin) 3. (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé; bọn choai động từ đẻ (dê) tính từ trẻ hơn, nhỏ hơn (nhất là về hai anh chị em ruột) danh từ 1. chậu gỗ nhỏ 2. cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thủy thủ)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

kidney stone kidney stones kidney vetch kidneys kidney-shaped kidney-shaped leaf kidology kids kidskin kid-skin kids'stuff kidvid kidvids kief kiekie kie-kie kielbasa kielbasas kier kierie

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Kid