Bother Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bother tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bother (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ botherBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bother tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bother trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bother tiếng Anh nghĩa là gì.
bother /'bɔðə/* danh từ- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn- sự lo lắng!Oh, bother!- chà, phiền quá* động từ- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy=to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy=to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì=don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được- lời cầu khẩn gớm, đến phiền=bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá
Thuật ngữ liên quan tới bother
- tribologist tiếng Anh là gì?
- memorizing tiếng Anh là gì?
- extravert tiếng Anh là gì?
- stultified tiếng Anh là gì?
- scroll-saw tiếng Anh là gì?
- reformer tiếng Anh là gì?
- hyperkinesis tiếng Anh là gì?
- protégé tiếng Anh là gì?
- coal-car tiếng Anh là gì?
- abjurer tiếng Anh là gì?
- supersolar tiếng Anh là gì?
- ill-advisedly tiếng Anh là gì?
- brain fever tiếng Anh là gì?
- ere tiếng Anh là gì?
- discontents tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bother trong tiếng Anh
bother có nghĩa là: bother /'bɔðə/* danh từ- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn- sự lo lắng!Oh, bother!- chà, phiền quá* động từ- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy=to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy=to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì=don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được- lời cầu khẩn gớm, đến phiền=bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá
Đây là cách dùng bother tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bother tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bother /'bɔðə/* danh từ- điều bực mình tiếng Anh là gì? điều khó chịu tiếng Anh là gì? điều buồn bực tiếng Anh là gì? điều phiền muộn- sự lo lắng!Oh tiếng Anh là gì? bother!- chà tiếng Anh là gì? phiền quá* động từ- làm buồn bực tiếng Anh là gì? làm phiền tiếng Anh là gì? quấy rầy=to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì- lo lắng tiếng Anh là gì? lo ngại băn khoăn tiếng Anh là gì? áy náy=to bother [oneself] about something tiếng Anh là gì? to bother one's head something+ lo lắng về cái gì=don't bother to come tiếng Anh là gì? just call me up+ không phiền anh phải đến tiếng Anh là gì? cứ gọi dây nói cho tôi là được- lời cầu khẩn gớm tiếng Anh là gì? đến phiền=bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá
Từ khóa » Cách Dùng Bother Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng động Từ "bother" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Bother Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bother - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Bother" | HiNative
-
Phân Biệt Bother, Annoy, Disturb And Plague
-
Bother Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bother' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Từ Bother | Học 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
V + V-ing Hay V + To Trong Tiếng Anh (Phần 1)
-
BOTHERING YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt BOTHER, ANNOY, DISTURB Và PLAGUE