BOTHERING YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BOTHERING YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['bɒðəriŋ juː]bothering you ['bɒðəriŋ juː] làm phiền bạnbother youannoy youdisturb youinterrupt youpestering youupsetting youlàm phiền anhbother youto disturb youannoys youđã làm phiềnto botherto disturbto interrupthurtingannoyedhas annoyedhave upsetpesteringlàm phiền côto bother youto disturb youquấy rầy bạnbothering youdisturb youto harass youlàm phiền ôngbother youto disturb youannoyed himlàm phiền cậubother youto disturb youkhiến bạn phiền lòngbother youquấy rầy embothering you
Ví dụ về việc sử dụng Bothering you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is bothering youđang làm phiền bạnlàm phiền bạnare bothering youđang làm phiền bạnsomething is bothering yougì đang làm phiền anhsorry for bothering youxin lỗi vì đã làm phiềnxin lỗi vì đã làm phiền bạnBothering you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - te preocupa
- Người pháp - vous déranger
- Người đan mạch - generer dig
- Thụy điển - stör dig
- Na uy - plager deg
- Hà lan - je dwars
- Tiếng slovenian - nadleguje
- Ukraina - вас турбує
- Tiếng do thái - מטריד את אתה
- Người hy lạp - ενόχληση
- Người hungary - zavar
- Người serbian - ti smeta
- Tiếng slovak - ťa trápi
- Người ăn chay trường - притеснява ли те
- Tiếng rumani - te deranjează
- Tiếng mã lai - mengganggu awak
- Thái - กวนใจคุณ
- Thổ nhĩ kỳ - canını sıkan
- Tiếng hindi - आपको परेशान कर
- Đánh bóng - cię trapi
- Bồ đào nha - te preocupa
- Người ý - ti preoccupa
- Tiếng phần lan - häiritsee sinua
- Tiếng croatia - vas muči
- Tiếng indonesia - mengganggu anda
- Séc - tě trápí
- Tiếng nga - беспокоит
- Hàn quốc - 너를 괴롭히 는
Từng chữ dịch
botheringlàm phiềnquấy rầybận tâmlo lắngbotheringđộng từbotheringyoudanh từbạnemôngbàbotherlàm phiềnbận tâmquấy rầylo lắngkhó chịu botheringbothersTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bothering you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Bother Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng động Từ "bother" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Bother Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bother - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Bother" | HiNative
-
Phân Biệt Bother, Annoy, Disturb And Plague
-
Bother Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bother Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bother' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Học Từ Bother | Học 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
V + V-ing Hay V + To Trong Tiếng Anh (Phần 1)
-
Phân Biệt BOTHER, ANNOY, DISTURB Và PLAGUE