Bounce - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bounce&oldid=2022859” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑʊnts/
Hoa Kỳ | [ˈbɑʊnts] |
Danh từ
[sửa]bounce /ˈbɑʊnts/
- Sự nảy lên, sự bật lên.
- Sự khoe khoang khoác lác.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi. to get the bounce — bị tống cổ ra, bị thải hồi
Nội động từ
[sửa]bounce nội động từ /ˈbɑʊnts/
- Nảy lên. the ball bounced over the wall — quả bóng nảy qua tường
- Nhảy vụt ra. to bounce out of some place — nhảy vụt ra khỏi nơi nào
- Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo.
- (Hàng không) Nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất).
- (Từ lóng) Bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc).
Ngoại động từ
[sửa]bounce ngoại động từ /ˈbɑʊnts/
- Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì. to bounce someone out of something — đánh lừa ai lấy cái gì to bounce someone into doing something — dồn ép ai làm gì
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai).
Chia động từ
[sửa] bounceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bounce | |||||
Phân từ hiện tại | bouncing | |||||
Phân từ quá khứ | bounced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bounce | bounce hoặc bouncest¹ | bounces hoặc bounceth¹ | bounce | bounce | bounce |
Quá khứ | bounced | bounced hoặc bouncedst¹ | bounced | bounced | bounced | bounced |
Tương lai | will/shall² bounce | will/shall bounce hoặc wilt/shalt¹ bounce | will/shall bounce | will/shall bounce | will/shall bounce | will/shall bounce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bounce | bounce hoặc bouncest¹ | bounce | bounce | bounce | bounce |
Quá khứ | bounced | bounced | bounced | bounced | bounced | bounced |
Tương lai | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bounce | — | let’s bounce | bounce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
[sửa]bounce /ˈbɑʊnts/
- Thình lình, bất chợt, vụt. to come bounce into the room — chạy vụt vào phòng
- Ầm ĩ, ồn ào.
Tham khảo
[sửa]- "bounce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Phó từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Từ điển Anh - Việt
-
BOUNCY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bouncy Là Gì, Nghĩa Của Từ Bouncy | Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy
-
Bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy Trong Tiếng Việt - Từ Điển
-
Bouncy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Bouncy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "bouncy" - Là Gì?
-
Bouncy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bouncy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy Nghĩa Là Gì?
-
Bouncy-bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy-bouncy - Thả Rông
-
Bouncy Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe