Bounce - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Phó từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑʊnts/
Hoa Kỳ[ˈbɑʊnts]

Danh từ

[sửa]

bounce /ˈbɑʊnts/

  1. Sự nảy lên, sự bật lên.
  2. Sự khoe khoang khoác lác.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi. to get the bounce — bị tống cổ ra, bị thải hồi

Nội động từ

[sửa]

bounce nội động từ /ˈbɑʊnts/

  1. Nảy lên. the ball bounced over the wall — quả bóng nảy qua tường
  2. Nhảy vụt ra. to bounce out of some place — nhảy vụt ra khỏi nơi nào
  3. Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo.
  4. (Hàng không) Nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất).
  5. (Từ lóng) Bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc).

Ngoại động từ

[sửa]

bounce ngoại động từ /ˈbɑʊnts/

  1. Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì. to bounce someone out of something — đánh lừa ai lấy cái gì to bounce someone into doing something — dồn ép ai làm gì
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai).

Chia động từ

[sửa] bounce
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bounce
Phân từ hiện tại bouncing
Phân từ quá khứ bounced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bounce bounce hoặc bouncest¹ bounces hoặc bounceth¹ bounce bounce bounce
Quá khứ bounced bounced hoặc bouncedst¹ bounced bounced bounced bounced
Tương lai will/shall² bounce will/shall bounce hoặc wilt/shalt¹ bounce will/shall bounce will/shall bounce will/shall bounce will/shall bounce
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bounce bounce hoặc bouncest¹ bounce bounce bounce bounce
Quá khứ bounced bounced bounced bounced bounced bounced
Tương lai were to bounce hoặc should bounce were to bounce hoặc should bounce were to bounce hoặc should bounce were to bounce hoặc should bounce were to bounce hoặc should bounce were to bounce hoặc should bounce
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bounce let’s bounce bounce
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Phó từ

[sửa]

bounce /ˈbɑʊnts/

  1. Thình lình, bất chợt, vụt. to come bounce into the room — chạy vụt vào phòng
  2. Ầm ĩ, ồn ào.

Tham khảo

[sửa]
  • "bounce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bounce&oldid=2022859” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Phó từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh

Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì