Bouncy

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bouncy
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bouncy Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bouncy

+ Adjective

  • sinh động, đầy khí thế, đầy sinh khí, sôi nổi, hăng hái
    • bouncy tunesnhững giai điệu sôi động
  • đàn hồi, co giãn, dễ nảy, bật lên
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  bouncing peppy spirited zippy live lively resilient springy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bouncy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bouncy" bangy bench bonce bonus bonze bounce bunch bunco bung bunk more...
Lượt xem: 720 Từ vừa tra + bouncy : sinh động, đầy khí thế, đầy sinh khí, sôi nổi, hăng háibouncy tunesnhững giai điệu sôi động

Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì