Bouncy
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- bouncy
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- sinh động, đầy khí thế, đầy sinh khí, sôi nổi, hăng hái
- bouncy tunesnhững giai điệu sôi động
- đàn hồi, co giãn, dễ nảy, bật lên
- Từ đồng nghĩa: bouncing peppy spirited zippy live lively resilient springy
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bouncy": bangy bench bonce bonus bonze bounce bunch bunco bung bunk more...
Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì
-
Bounce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Từ điển Anh - Việt
-
BOUNCY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bouncy Là Gì, Nghĩa Của Từ Bouncy | Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy Trong Tiếng Việt - Từ Điển
-
Bouncy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Bouncy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "bouncy" - Là Gì?
-
Bouncy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bouncy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy Nghĩa Là Gì?
-
Bouncy-bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy-bouncy - Thả Rông
-
Bouncy Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe