Nghĩa Của Từ Bouncy - Bouncy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bouncy

Nghĩa của từ bouncy - bouncy là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. (về quả bóng) có khả năng nẩy 2. (về người) năng nổ, hoạt bát

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

bounces bouncier bounciest bouncily bounciness bouncing bouncingly bouncy bound bound angle bound energy bound of the error bound pupa bound state bound vortex bound water bound wave boundaries boundary boundary angle

Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì