Từ điển Anh Việt "bouncy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bouncy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bouncy

bouncy
  • tính từ
    • (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt
    • hoạt bát, bặt thiệp

Xem thêm: live, lively, resilient, springy, bouncing, peppy, spirited, zippy

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bouncy

Từ điển WordNet

    adj.

  • elastic; rebounds readily; live, lively, resilient, springy

    clean bouncy hair

    a lively tennis ball

    as resilient as seasoned hickory

    springy turf

  • marked by lively action; bouncing, peppy, spirited, zippy

    a bouncing gait

    bouncy tunes

    the peppy and interesting talk

    a spirited dance

Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì