Nghĩa Của Từ Bouncy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´baunsi/
Thông dụng
Tính từ
(nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt
Hoạt bát, bặt thiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
animated , chipper , dashing , high-spirited , pert , spirited , vivacious Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bouncy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì
-
Bounce - Wiktionary Tiếng Việt
-
BOUNCY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bouncy Là Gì, Nghĩa Của Từ Bouncy | Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy
-
Bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy Trong Tiếng Việt - Từ Điển
-
Bouncy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Bouncy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "bouncy" - Là Gì?
-
Bouncy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bouncy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy Nghĩa Là Gì?
-
Bouncy-bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy-bouncy - Thả Rông
-
Bouncy Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe