Bouncy Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bouncy" thành Tiếng Việt
bặt thiệp, có khả năng nẩy, hoạt bát là các bản dịch hàng đầu của "bouncy" thành Tiếng Việt.
bouncy adjective ngữ phápEasily bounced [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bouncyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bặt thiệp
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
có khả năng nẩy
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hoạt bát
adj FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nẩy tốt
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bouncy " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bouncy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bouncy Nghĩa Là Gì
-
Bounce - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Từ điển Anh - Việt
-
BOUNCY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bouncy Là Gì, Nghĩa Của Từ Bouncy | Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy
-
Bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy Trong Tiếng Việt - Từ Điển
-
Bouncy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bouncy - Bouncy Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Anh Việt "bouncy" - Là Gì?
-
Bouncy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'bouncy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Bouncy Nghĩa Là Gì?
-
Bouncy-bouncy Là Gì - Nghĩa Của Từ Bouncy-bouncy - Thả Rông