Brave, Courageous, Fearless, Valiant Và Gallant
Có thể bạn quan tâm
Brave, courageous, fearless, valiant và gallant đều nói về lòng can đảm, dũng cảm.
Brave và courageous là hai từ thông dụng.
Brave hàm nghĩa tổng quát: gan dạ, dũng cảm, sẵn sàng đương đầu với nguy hiểm, đau đớn.
It was brave of you to go into the burning house.
(Anh thật dũng cảm khi xông vào ngôi nhà đang cháy).
Courageous mô tả hành động dũng cảm, gan dạ hơn brave.
The men who were courageous and resilient were the men who prospered.
(Những người đàn ông gan dạ và kiên cường là những người đàn ông thành đạt).
Đặc biệt nhấn mạnh tới tính chất bẩm sinh của hàn động, ám chỉ những người như thể sinh ra để thực hiện những hành động gan dạ đó với cả lòng nhiệt thành.
He made a courageous speech against the dictator.
(Anh ấy đọc một bài diễn văn dũng cảm chống lại nhà độc tài).
Fearless có nghĩa: không sợ, bạo dạn, ám chỉ một tinh thần thản nhiên, không chùn bước khi đối diện với nguy hiểm.
Young minds are fearless.
(Giới trẻ rất gan dạ).
Gallant và valiant cũng nói về lòng can đảm, sự dũng cảm, nhưng gallant thiên về hành động nghĩa hiệp và cũng hàm nghĩa nịnh đầm, ga lăng.
Don't try to be gallant.
(Đừng cố tỏ ra ga lăng).
Valliant hàm nghĩa sự tương xứng giữa lòng can đảm bên trong và hành vi bên ngoài, nhất là dáng điệu cường tráng và sức chịu đựng bền bỉ.
Take hold of your life and order yourself to be valiant.
(Hãy kiểm soát cuộc sống của mình và tự ra lệnh cho mình phải dũng cảm).
Tư liệu tham khảo: Lê Đình Bì, Dictionary of English Usage. Bài viết Brave, courageous, fearless, valiant và gallant được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Brave
-
Đồng Nghĩa Của Brave - Idioms Proverbs
-
Brave - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Brave Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Brave - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Braves - Từ đồng Nghĩa
-
Brave Là Gì, Nghĩa Của Từ Brave | Từ điển Anh - Việt
-
[SYNONYMS] TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BRAVE" - YouTube
-
Nêu Cách Sử Dụng Từ Brave Nêu đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Của Brave
-
Nghĩa Của Từ Brave - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Trái Nghĩa Với "brave" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Anh
-
Danh Sách Phát Brave
-
Đồng Nghĩa Của Foods - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Brave - Wiktionary Tiếng Việt