Nêu Cách Sử Dụng Từ Brave Nêu đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Của Brave
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng kýLưu vào
+
Danh mục mới
- thuhanguyet123
- Chưa có nhóm
- Trả lời
1423
- Điểm
20810
- Cảm ơn
1787
- Tiếng Anh
- Lớp 7
- 30 điểm
- thuhanguyet123 - 20:40:58 13/09/2020
- Hỏi chi tiết
- Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
- hungdz7a3tnt
- Chưa có nhóm
- Trả lời
974
- Điểm
40191
- Cảm ơn
501
- hungdz7a3tnt
- Câu trả lời hay nhất!
- 13/09/2020
Khi sử dụng Brave ở danh từ nghĩa là chiến sĩ
Khi sử dụng Brave ở tính từ nghĩa là dũng cảm, gan dạ .
Từ đồng nghĩa với valiant,bold ,daring
Từ trái nghĩa là confront, bear, suffer
cho mình câu trả lời hay nhất với ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar3starstarstarstarstar2 voteGửiHủy
- Cảm ơn 1
- Báo vi phạm
- hungdz7a3tnt
- Chưa có nhóm
- Trả lời
974
- Điểm
40191
- Cảm ơn
501
cho mình câu trả lời hay nhất với ạ
- hungdz7a3tnt
- Chưa có nhóm
- Trả lời
974
- Điểm
40191
- Cảm ơn
501
thank em nhes
- thuhanguyet123
- Chưa có nhóm
- Trả lời
1423
- Điểm
20810
- Cảm ơn
1787
ko có chi ^o^
- hungdz7a3tnt
- Chưa có nhóm
- Trả lời
974
- Điểm
40191
- Cảm ơn
501
ukm thank you so much
- GiaBaoKalos
- Chưa có nhóm
- Trả lời
269
- Điểm
4805
- Cảm ơn
299
Sai rồi bạn ạ, từ "brave" mà dùng theo nghĩa chiến sĩ rất thô lỗ, còn từ trái nghĩa thì bạn dùng toàn động từ trong khi nghĩ bạn đưa ra là tính từ với danh từ
- GiaBaoKalos
- Chưa có nhóm
- Trả lời
269
- Điểm
4805
- Cảm ơn
299
- GiaBaoKalos
- 13/09/2020
- brave (adj): dũng cảm
Cách dùng của nó như 1 tính từ.
- Đồng nghĩa: fearless, valiant, gallant, gutsy...
- Trái nghĩa: timid, wimpy,.. (nhút nhát)
Chúc em học tốt!
Cho anh CTLHN nha!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar4starstarstarstarstar3 voteGửiHủy
- Cảm ơn 2
- Báo vi phạm
- tienvovan403
- 404 Not Found
- Trả lời
1341
- Điểm
21736
- Cảm ơn
1169
retiring modest coy bashful diffident timorous fearful
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiTham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiLý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng
- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
- Inbox: m.me/hoidap247online
- Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Brave
-
Đồng Nghĩa Của Brave - Idioms Proverbs
-
Brave - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Brave Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Brave - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Braves - Từ đồng Nghĩa
-
Brave Là Gì, Nghĩa Của Từ Brave | Từ điển Anh - Việt
-
[SYNONYMS] TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BRAVE" - YouTube
-
Nghĩa Của Từ Brave - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Trái Nghĩa Với "brave" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Anh
-
Danh Sách Phát Brave
-
Đồng Nghĩa Của Foods - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Brave - Wiktionary Tiếng Việt
-
Brave, Courageous, Fearless, Valiant Và Gallant