Đồng Nghĩa Của Braves - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: braves brave /breiv/
  • danh từ
    • chiến sĩ da đỏ
    • tính từ
      • gan dạ, can đảm, dũng cảm
      • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
      • ngoại động từ
        • bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
        • to brave it out
          • bất chấp dị nghị, cóc cần
      Đồng nghĩa của braves

      Alternative for braves

      braves, braved, braving, braver, bravest

      Đồng nghĩa: bold, courageous, gallant, heroic, valiant,

      Trái nghĩa: cowardly, faint-hearted, shy, timid,

      Động từ

      To face something unpleasant with courage and fortitude endures bears withstands weathers confronts defies faces puts up with suffers risks takes tolerates challenges copes with crosses dare dares deals with fights handles resists sits through sticks out sustains tackles takes on undergoes bears the brunt of braces oneself for faces up to goes through goes up against grapples with grins and bear meets head on outbraves outdares outfaces prevails against resigns oneself to rides out stands stands fast stands up against stands up to stomachs subjects oneself to swallows beards braves out brazens brazens out breasts courts flies in face of flies in the face of lives out lives through sits and takes it squares off against ventures

      Từ gần nghĩa

      braves danger braves doing braves out bravest brave woman braving bravery braveries braver brave person brave people brave out

      Trái nghĩa của braves

      braves Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Đồng nghĩa của brave Đồng nghĩa của bravery Đồng nghĩa của bravado Đồng nghĩa của braveness Đồng nghĩa của bravely Đồng nghĩa của braved Đồng nghĩa của bravehood Đồng nghĩa của braver Đồng nghĩa của bravadoes Đồng nghĩa của bravados Đồng nghĩa của braving Đồng nghĩa của braveries Đồng nghĩa của braveheart Đồng nghĩa của bravehearts An braves synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with braves, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của braves

      Học thêm

      • 일본어-한국어 사전
      • Japanese English Dictionary
      • Korean English Dictionary
      • English Learning Video
      • Korean Vietnamese Dictionary
      • English Learning Forum
      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock

      Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Brave