Nghĩa Của Từ Brave - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /breiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ da đỏ
    Chiến sỹ mexico

    Tính từ

    Gan dạ, can đảm, dũng cảm
    (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

    Ngoại động từ

    Bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
    to brave it out bất chấp dị nghị, cóc cần as brave as a lion can đảm như sư tử

    hình thái từ

    • Ved: braved
    • Ving:braving

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adventurous , audacious , chin-up , chivalrous , confident , courageous , daring , dashing , dauntless , defiant , doughty , fearless , firm , foolhardy , forward , gallant , game , gritty , gutsy , hardy , heroic , herolike , imprudent , indomitable , intrepid , militant , nervy , plucky , reckless , resolute , spirited , spunky , stalwart , stout , stouthearted , strong , unabashed , unafraid , unblenching , undauntable , undaunted , undismayed , unfearful , valiant , valorous , venturesome , bold , fortitudinous , mettlesome , cavalier , effective , lion-hearted , manly , martial , showy , striking.
    verb
    bear , beard , challenge , confront , dare , defy , face , face off , fly in the face of , go through , outdare , risk , stand up to , suffer , support , take on , venture , withstand , front , adorn , boast , bold , breast , cavalier , confident , , daring , dashing , dauntless , defiance , endure , excellent , fearless , gallant , game , good , gutsy , hardy , heroic , intrepid , manly , soldier , stalwart , stomach , stout , stouthearted , superior , swagger , unafraid , undaunted , unflinching , valiant , venturesome , virtuous , warrior , yeomanly.
    noun
    browbeater , bulldozer , hector , intimidator

    Từ trái nghĩa

    adjective
    afraid , cautious , fearful , frightened , humble , meek , reticent , retiring , shy , timid , cowardly , craven , pusillanimous. cowardly , recreant , timorous
    verb
    break down , capitulate , complain , dodge , fear , give up , hide , run away , skip Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Brave »

    tác giả

    nguyenlena, huynt, Admin, Luong Nguy Hien, Alexi, Pắp, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Brave