Trái Nghĩa Với "brave" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Trái Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữTrái nghĩa với từ brave
Trái nghĩa với brave trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "brave". Trái nghĩa với brave là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ trái nghĩa với brave trong bài viết này.
brave (phát âm có thể chưa chuẩn)Trái nghĩa với "brave" là: coward. Brave / breɪv / dũng cảm = coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh
- Trái nghĩa với "over" trong Tiếng Anh là gì?
- Trái nghĩa với "laugh" trong Tiếng Anh là gì?
- Trái nghĩa với "young" trong Tiếng Anh là gì?
- Trái nghĩa với "vertical" trong Tiếng Anh là gì?
- Trái nghĩa với "love" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "brave" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Brave
-
Đồng Nghĩa Của Brave - Idioms Proverbs
-
Brave - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Brave Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Brave - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Braves - Từ đồng Nghĩa
-
Brave Là Gì, Nghĩa Của Từ Brave | Từ điển Anh - Việt
-
[SYNONYMS] TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BRAVE" - YouTube
-
Nêu Cách Sử Dụng Từ Brave Nêu đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Của Brave
-
Nghĩa Của Từ Brave - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Danh Sách Phát Brave
-
Đồng Nghĩa Của Foods - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Brave - Wiktionary Tiếng Việt
-
Brave, Courageous, Fearless, Valiant Và Gallant