Các động Từ Theo Sau Là V-ing, To_verb Hoặc V-bare
Có thể bạn quan tâm
“Theo sau tất cả trợ từ (động từ khiếm khuyết): can, could, will,shall, would, may, might, ought to, must, had better, would like to, needn’t, would rather, would sooner, be supposed to là những động từ không “”chia””, V-bare
- 20 mẫu câu thường gặp với “To Be”
- Khi nào cần gấp đôi phụ âm
1. Những động từ theo sau la “”to verb” co 2 trường hợp: 1.a- [cong thức: S+V+to V]: afford, appear, ask, bear, begin, choose, decide, expect, forget, hate, hesitate, intend, like, manage, neglect, prefer, pretend, propose, regret, seem, swear, try, wish, agree, arrange, attempt, beg, care, consent, determine, fail, happend, help, hope, learn, love, mean, offer, prepare, promise, refuse, remember, start, trouble, want, would like prefer.
1.b- [cong thức: S+V+O+to V]: advise, ask, be, command, encourage, forbid, get, help, intend, leave, mean, oblige, permit, prefer, recommend, remind, tell, allow, bear, cause, compel, expect, force, hate, instruct, invite, like, need, order, persuade, press, request, teach, tempt, trouble, warn, want, wish.
2. Theo sau bởi “”V-ing””:
admit, advise, allow, anticipate, appreciate, avoid, confess, consider, deny, delay, detest, dislike, enjoy, escape, excuse, face, fancy, finish, give up, imagine, invlolve, justify, keep on, leave off, mention, mind, miss, permit, postpone, quit, recommend, resent, resist, resume, risk, save, tolerate, suggest, recollect, stop, pardon, can’t resist, can’t stand, can’t help, understand Ngoài ra theo sau: be worth, it is no use, there is no, it is no good cũng là V-ing
3. Những động từ theo sau gồm cả “”to verb”” & “”V-ing””: advise, attempt, commence, begin, allow, cease, continue, dread, forget, hate, intend, leave, like, love, mean, permit, prefer, propose, regret, remember, start, study, try, can’t bear, recommend, need, want, require. Đa số những động từ trên khi theo sau là: “”to verb”” hoặc “”V-ing”” sẽ co nghĩa khác nhau.”
Từ khóa » Hesitate Cộng Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CẤU TRÚC TIẾNG ANH PHỔ BIẾN... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Đông Từ Theo Sau V-ing Và To - EffectiveEnglishClub
-
Tổng Hợp Những động Từ Mà To- V Theo Sau
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Verb + Ing Hay To + Verb ? – Các động Từ Theo Sau Là Gerund Và ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hesitate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh: động Từ Nào đi Sau + Ving, To V - HOCMAI Forum
-
Các động Từ Theo Sau Là V-ing, To_verb Hoặc V-bare | BÌNH ENGLISH
-
Hesitate Là Gì, Nghĩa Của Từ Hesitate | Từ điển Anh - Việt
-
To + Verb: Động Từ Nguyên Mẫu Có "to" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Các Dạng Của động Từ V-ing/ To Vo/ Vo
-
Phân Biệt Cách Dùng V-ing Và To V Trong Vòng "một Nốt Nhạc"
-
Học Tiếng Anh Trực Tuyến Trên điện Thoại Di động!