Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự AN,YÊN 安 Trang 8-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 8
  • 竹 : TRÚC
  • 旭 : HÚC
  • 扱 : TRÁP
  • 安 : AN,YÊN
  • 伊 : Y
  • 夷 : DI
  • 衣 : Y
  • 亥 : HỢI
  • 芋 : DỤ
  • 印 : ẤN
  • 因 : NHÂN
  • 吋 : THỐN
  • 宇 : VŨ
  • 羽 : VŨ
  • 迂 : VU
  • 臼 : CỮU
  • 曳 : DUỆ
  • 汚 : Ô
  • 仮 : GIẢ
  • 会 : HỘI
  • 回 : HỒI
  • 灰 : HÔI
  • 各 : CÁC
  • 汗 : HÃN
  • 缶 : HẪU,PHỮU
  • 企 : XÍ
  • 伎 : KỸ
  • 危 : NGUY
  • 机 : KỶ
  • 気 : KHÍ
  • 吉 : CÁT
  • 吃 : CẬT
  • 休 : HƯU
  • 吸 : HẤP
  • 朽 : HỦ
  • 兇 : HUNG
  • 共 : CỘNG
  • 匡 : KHUÔNG
  • 叫 : KHIẾU
  • 仰 : NGƯỠNG
  • 曲 : KHÚC
  • 刑 : HÌNH
  • 圭 : KHUÊ
  • 血 : HUYẾT
  • 件 : KIỆN
  • 伍 : NGŨ
  • 交 : GIAO
  • 光 : QUANG
  • 向 : HƯỚNG
  • 后 : HẬU
  • 8
Danh Sách Từ Của 安AN,YÊN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

AN,YÊN- Số nét: 06 - Bộ: MIÊN 宀

ONアン
KUN安い やすい
安まる やすまる
やす
安らか やすらか
あす
あず
あっ
  • Yên. Như bình an 平安, trị an 治安, v.v.
  • Dịnh, không miễn cưỡng gì gọi là an. Như an cư lạc nghiệp 安居樂業 yên ở vui với việc làm.
  • Làm yên. Như an phủ 安撫 phủ dụ cho yên, an ủy 安慰 yên ủi.
  • Tiếng giúp lời. Nghĩa là Sao vậy. Như ngô tương an ngưỡng 吾將安仰 ta hầu ngưỡng vọng vào đâu ? Nhi kim an tại 而今安在 mà nay còn ở đâu ?
  • Dể yên. Như an trí 安置 để yên một chỗ, an phóng 安放 bỏ yên đấy.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
安全マッチ AN,YÊN TOÀN diêm an toàn
安心 AN,YÊN TÂM sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm;yên bụng;yên lòng
安寧秩序 AN,YÊN NINH TRẬT TỰ trật tự xã hội; sự có trật tự
安寧 AN,YÊN NINH hòa bình; nền hòa bình;hòa bình; yên ổn; trấn an
安定する AN,YÊN ĐỊNH êm thắm
安定する AN,YÊN ĐỊNH ổn định
安定 AN,YÊN ĐỊNH ơn;sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa;ổn định; ổn thỏa; yên ổn
安売る AN,YÊN MẠI bán đổ bán tháo
安売り AN,YÊN MẠI bán hóa giá;bán rẻ;sự bán rẻ
安否 AN,YÊN PHỦ sự an nguy
安全地域 AN,YÊN TOÀN ĐỊA VỰC sinh địa
安全器 AN,YÊN TOÀN KHÍ cầu chì
安全保障理事会常任理事国 AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI THƯỜNG NHIỆM LÝ SỰ QUỐC ủy viên thường trực hội đồng bảo an
安心した AN,YÊN TÂM bình tâm
安全ピン AN,YÊN TOÀN kim băng
安全ピン AN,YÊN TOÀN cây kim băng;cây kim tây
安全な AN,YÊN TOÀN yên ổn
安全 AN,YÊN TOÀN an toàn
安値 AN,YÊN TRỊ giá rẻ
安価にする AN,YÊN GIÁ phá giá
安価な AN,YÊN GIÁ rẻ mạt;rẻ tiền
安住する AN,YÊN TRÚ,TRỤ an cư; sống yên ổn
安住 AN,YÊN TRÚ,TRỤ sự an cư; cuộc sống yên ổn
安らかな AN,YÊN êm thắm
安らか AN,YÊN sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư;yên bình; yên ổn; không ưu tư
安心する AN,YÊN TÂM yên tâm; an tâm
安い AN,YÊN điềm tĩnh; yên tâm;rẻ;rẻ tiền;thấp
安く買う AN,YÊN MÃI mua rẻ
安っぽい AN,YÊN rẻ tiền; trông có vẻ rẻ tiền
安静にする AN,YÊN TĨNH an tĩnh
安静 AN,YÊN TĨNH điềm;sự nghỉ ngơi; yên tĩnh;nghỉ ngơi; yên tĩnh
安閑 AN,YÊN NHÀN an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi;sự an nhàn; thái độ an nhàn; sự bàng quan; sự vô lo; sự ăn không ngồi rồi
安置 AN,YÊN TRỊ yên trí
安眠する AN,YÊN MIÊN êm giấc;ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon
安眠 AN,YÊN MIÊN giấc ngủ nhẹ nhàng; ngủ say; ngủ yên; ngủ ngon
安物 AN,YÊN VẬT đồ rẻ tiền
安泰 AN,YÊN THÁI hòa bình; bằng phẳng; ổn;hòa bình; sự yên ổn
安楽死 AN,YÊN NHẠC,LẠC TỬ chết nhẹ nhàng; chết êm ái; ra đi nhẹ nhàng
安楽椅子 AN,YÊN NHẠC,LẠC Y,Ỷ TỬ,TÝ ghế bành
安楽を祈る AN,YÊN NHẠC,LẠC KỲ cầu an
安楽を求める AN,YÊN NHẠC,LẠC CẦU cầu an
安易 AN,YÊN DỊ,DỊCH dễ dàng; đơn giản;sự dễ dàng; sự đơn giản
公安省 CÔNG AN,YÊN TỈNH bộ an ninh xã hội;bộ công an
不安心 BẤT AN,YÊN TÂM sự không an tâm;không an tâm
不安気 BẤT AN,YÊN KHÍ Bồn chồn
保安 BẢO AN,YÊN sự trị an; sự đảm bảo an toàn; sự bảo an
保安 BẢO AN,YÊN bảo an;phương án
値安 TRỊ AN,YÊN Sự rẻ tiền
公安 CÔNG AN,YÊN an ninh công cộng; trật tự trị an;công an; an ninh; cảnh sát
職安 CHỨC AN,YÊN cơ quan giới thiệu viêc làm
不安定な BẤT AN,YÊN ĐỊNH bấp bênh;lay;lay động;xôn xao
不安定 BẤT AN,YÊN ĐỊNH éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định
不安を抱く BẤT AN,YÊN BÃO lo ngại;nhốn nháo
不安の種 BẤT AN,YÊN CHỦNG nguyên nhân của sự bất an
不安に思う BẤT AN,YÊN TƯ khắc khoải
不安になる BẤT AN,YÊN băn khoăn;cảm xúc
不安にする BẤT AN,YÊN canh cánh;đăm chiêu;rung chuyển
不安な BẤT AN,YÊN bấp bênh;bồi hồi;đăm đăm;phập phồng;phiền nhiễu;rộn rạo
不安する BẤT AN,YÊN bồn chồn
不安 BẤT AN,YÊN không yên tâm; bất an;sự không yên tâm
公安部 CÔNG AN,YÊN BỘ bộ an ninh xã hội;bộ công an
円安 VIÊN AN,YÊN việc đồng yên giảm giá
目安 MỤC AN,YÊN mục tiêu; mục đích;tiêu chuẩn
治安部 TRI AN,YÊN BỘ bộ trị an
治安 TRI AN,YÊN trị an
慰安 ÚY AN,YÊN an ủi; làm yên lòng; giải khuây; vỗ về; tiêu khiển; giải trí
子安貝 TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI Vỏ ốc xà cừ
平安 BÌNH AN,YÊN bình tĩnh
平安な BÌNH AN,YÊN bình tâm;bình yên;khang an;thản nhiên
平安朝 BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU thời kì heian
じり安 AN,YÊN sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu); rẻ đi dần dần
日米安全保障条約 NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
国連安全保障理事会 QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
国家安全保障研究センター QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia
労働安全検査部 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ Ban thanh tra an toàn lao động
労働安全・衛生基準 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
先進安全自動車 TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA ô tô an toàn cao
内野安打 NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
棚卸大安売り BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI bán hàng tồn kho
鉄道公安官 THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
アミノ安息香酸エチル AN,YÊN TỨC HƯƠNG TOAN ethyl aminobenzoate
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Yên Là Gì