Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự YÊN 煙 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
煙草屋 | YÊN THẢO ỐC | cửa hàng thuốc lá |
煙たい | YÊN | ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái |
煙と火 | YÊN HỎA | khói lửa |
煙の臭いがする | YÊN XÚ | oi khói |
煙る | YÊN | có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc |
煙突 | YÊN ĐỘT | ống khói |
煙草 | YÊN THẢO | điếu thuốc;thuốc;thuốc lá |
煙草の灰 | YÊN THẢO HÔI | tàn thuốc |
煙草をやめる | YÊN THẢO | bỏ thuốc |
煙草を吸う | YÊN THẢO HẤP | hút thuốc |
煙い | YÊN | ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt |
煙 | YÊN | khói |
喫煙 | KHIẾT YÊN | sự hút thuốc |
無煙炭 | VÔ,MÔ YÊN THÁN | than luyện |
有煙炭 | HỮU YÊN THÁN | than khói |
愛煙家 | ÁI YÊN GIA | Người nghiện thuốc lá nặng |
寝煙草 | TẨM YÊN THẢO | Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc |
土煙 | THỔ YÊN | đám bụi |
喫煙室 | KHIẾT YÊN THẤT | phòng hút thuốc |
煤煙 | MÔI YÊN | bồ hóng |
発煙 | PHÁT YÊN | sự bốc khói |
発煙筒 | PHÁT YÊN ĐỒNG | lư trầm hương |
硝煙 | TIÊU YÊN | khói thuốc súng |
禁煙 | CẤM YÊN | cấm hỏa;cấm hút thuốc;Cấm hút thuốc! |
紫煙 | TỬ YÊN | khói thuốc |
黒煙 | HẮC YÊN | khói đen |
非喫煙者 | PHI KHIẾT YÊN GIẢ | người không hút thuốc |
嗅ぎ煙草 | KHỨU YÊN THẢO | Hoa đèn |
香りと煙 | HƯƠNG YÊN | nhang khói |
もうもうとした煙る | YÊN | làn khói |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Yên Là Gì
-
Tra Từ: Yên - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Yên - Từ điển Hán Nôm
-
Yên Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Yên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự AN,YÊN 安 Trang 8-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ điển Tiếng Việt "yên" - Là Gì?
-
An Yên Là Gì? Giải đáp Thắc Mắc Lòng An Yên Có Nghĩa Là Gì? - Tip.Com
-
“An Yên” Nghĩa Là Gì? - VOZ
-
Ý Nghĩa Tên Việt Yên Bằng - Tên Con
-
Việt Yên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Yên Hàn Là Gì, Nghĩa Của Từ Yên Hàn | Từ điển Việt
-
Tên Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Và Quận Huyện Việt Nam - HSKCampus
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt