Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự YÊN 煙 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 煙YÊN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

YÊN- Số nét: 13 - Bộ: HỎA 火

ONエン
KUN煙る けむる
けむり
煙い けむい
たば
  • Khói.
  • Chất hơi nhiều gọi là yên. Như vân yên 雲煙 mây mờ, yên vụ 煙霧 mù mịt, v.v.
  • Thuốc hút. Như lao yên 牢煙 thuốc lào, nha phiến yên 鴉片煙 thuốc phiện, v.v.
  • Nhọ nồi, than muội. Cũng có khi viết là yên 烟.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
煙草屋 YÊN THẢO ỐC cửa hàng thuốc lá
煙たい YÊN ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái
煙と火 YÊN HỎA khói lửa
煙の臭いがする YÊN XÚ oi khói
煙る YÊN có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc
煙突 YÊN ĐỘT ống khói
煙草 YÊN THẢO điếu thuốc;thuốc;thuốc lá
煙草の灰 YÊN THẢO HÔI tàn thuốc
煙草をやめる YÊN THẢO bỏ thuốc
煙草を吸う YÊN THẢO HẤP hút thuốc
煙い YÊN ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt
YÊN khói
喫煙 KHIẾT YÊN sự hút thuốc
無煙炭 VÔ,MÔ YÊN THÁN than luyện
有煙炭 HỮU YÊN THÁN than khói
愛煙家 ÁI YÊN GIA Người nghiện thuốc lá nặng
寝煙草 TẨM YÊN THẢO Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc
土煙 THỔ YÊN đám bụi
喫煙室 KHIẾT YÊN THẤT phòng hút thuốc
煤煙 MÔI YÊN bồ hóng
発煙 PHÁT YÊN sự bốc khói
発煙筒 PHÁT YÊN ĐỒNG lư trầm hương
硝煙 TIÊU YÊN khói thuốc súng
禁煙 CẤM YÊN cấm hỏa;cấm hút thuốc;Cấm hút thuốc!
紫煙 TỬ YÊN khói thuốc
黒煙 HẮC YÊN khói đen
非喫煙者 PHI KHIẾT YÊN GIẢ người không hút thuốc
嗅ぎ煙草 KHỨU YÊN THẢO Hoa đèn
香りと煙 HƯƠNG YÊN nhang khói
もうもうとした煙る YÊN làn khói
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Yên Là Gì