Yên - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tay Dọ Hiện/ẩn mục Tiếng Tay Dọ
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Tày Sa Pa Hiện/ẩn mục Tiếng Tày Sa Pa
    • 3.1 Tính từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: yen

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iən˧˧iəŋ˧˥iəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iən˧˥iən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “yên”
  • 安: yên, an
  • 禋: yên, nhân
  • 鞍: yên, an
  • 讌: yên, yến
  • 阏: yên, át
  • 煙: yên
  • 垔: yên, nhân
  • 鄢: yên, yển
  • 嚥: yên, yết, yến
  • 閼: yên, át
  • 蔫: yên
  • 焱: diệm, diễm, yên
  • 焉: yên, hãn, diên
  • 宴: yên, án, yến
  • 殷: ẩn, yên, an, ân
  • 咽: ế, yên, yết, yến, ân
  • 醼: yên, yến
  • 傿: yên, yến
  • 㷑: yên
  • 燕: yên, yến
  • 臙: yên
  • 烟: ư, yên, nhân
  • 嫣: yên
  • 竫: yên, tĩnh
  • 胭: yên
  • 𧹬: yên
  • 湮: yên, yển, nhân
  • 𨻳: yên, yển
  • 菸: ư, yên
  • 陻: yên, nhân
  • 𡇽: yên

Phồn thể

  • 鄢: yên, yển
  • 焉: yên, diên
  • 禋: yên, nhân
  • 胭: yên
  • 讌: yên
  • 臙: yên
  • 燕: yên, yến
  • 煙: yên
  • 菸: ư, yên
  • 閼: yên, át
  • 烟: yên

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 安: yên, an
  • 醼: yên, yến
  • 鞍: yên, an
  • 讌: yên, yến
  • 阏: yên, át
  • 煙: yên
  • 垔: yên
  • 堙: yên, nhân
  • 鄢: yên, yển
  • 蔫: yên
  • 焱: yên, diễm
  • 焉: yên, vờn, diên
  • 宴: yên, yến
  • 咹: yên, ăn
  • 閼: yên, át
  • 案: yên, an, án
  • 㯊: yên
  • 燕: yên, yến, én
  • 臙: yên
  • 烟: yên, nhân
  • 嫣: yên
  • 胭: yên, nhân
  • 湮: yên, yển, nhân
  • 菸: ư, yên
  • 陻: yên, nhân

Tính từ

yên

  1. Không thay đổi vị trí. Ngồi yên một chỗ.
  2. Không có biến động. Tình hình vẫn yên. Giữ giàng họ Thúc một nhà cho yên. (Truyện Kiều) Biển yên, sóng lặng. (thành ngữ)
  3. Lời yêu cầu không nói nữa, không ồn ào. Yên nào! Để tôi giải thích đã.

Dịch

  • Tiếng Anh: calm, quiet, still
  • Tiếng Tây Ban Nha: calmado , calamada gc

Danh từ

yên

  1. Đồ đặt trên lưng ngựa hoặc trên xe đạp, xe máy để ngồi. Đêm ngày lòng những dặn lòng, Sinh đà về đến lầu hồng xuống yên. (Truyện Kiều) Cái yên xe máy thật êm.
  2. Tiền tệ của Nhật Bản. Xin hỏi món đồ này bao nhiêu yên?
  3. Bàn nhỏ và thấp dùng để viết. Trên yên, bút giá, thi đồng, đạm thanh một bức tranh tùng treo trên. (Truyện Kiều)

Dịch

đồ đặt trên lưng ngựa
  • Tiếng Anh: saddle
  • Tiếng Tây Ban Nha: silla gc (de montar)
tiền tệ của Nhật Bản
  • Tiếng Anh: yen
  • Tiếng Tây Ban Nha: yen

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “yên”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

yên

  1. yên xe.

Tham khảo

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Tày Sa Pa

[sửa]

Tính từ

yên

  1. yên.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yên&oldid=2273615” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tay Dọ
  • Danh từ tiếng Tay Dọ
  • Mục từ tiếng Tày Sa Pa
  • Tính từ tiếng Tày Sa Pa
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục yên 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Hán Việt Yên Là Gì