Yên - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Xem yen
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ | iəŋ˧˥ | iəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ | iən˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “yên”- 安: yên, an
- 禋: yên, nhân
- 鞍: yên, an
- 讌: yên, yến
- 阏: yên, át
- 煙: yên
- 垔: yên, nhân
- 鄢: yên, yển
- 嚥: yên, yết, yến
- 閼: yên, át
- 蔫: yên
- 焱: diệm, diễm, yên
- 焉: yên, hãn, diên
- 宴: yên, án, yến
- 殷: ẩn, yên, an, ân
- 咽: ế, yên, yết, yến, ân
- 醼: yên, yến
- 傿: yên, yến
- 㷑: yên
- 燕: yên, yến
- 臙: yên
- 烟: ư, yên, nhân
- 嫣: yên
- 竫: yên, tĩnh
- 胭: yên
- 𧹬: yên
- 湮: yên, yển, nhân
- 𨻳: yên, yển
- 菸: ư, yên
- 陻: yên, nhân
- 𡇽: yên
Phồn thể
[sửa]- 鄢: yên, yển
- 焉: yên, diên
- 禋: yên, nhân
- 胭: yên
- 讌: yên
- 臙: yên
- 燕: yên, yến
- 煙: yên
- 菸: ư, yên
- 閼: yên, át
- 烟: yên
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 安: yên, an
- 醼: yên, yến
- 鞍: yên, an
- 讌: yên, yến
- 阏: yên, át
- 煙: yên
- 垔: yên
- 堙: yên, nhân
- 鄢: yên, yển
- 蔫: yên
- 焱: yên, diễm
- 焉: yên, vờn, diên
- 宴: yên, yến
- 咹: yên, ăn
- 閼: yên, át
- 案: yên, an, án
- 㯊: yên
- 燕: yên, yến, én
- 臙: yên
- 烟: yên, nhân
- 嫣: yên
- 胭: yên, nhân
- 湮: yên, yển, nhân
- 菸: ư, yên
- 陻: yên, nhân
Tính từ
[sửa]yên
- Không thay đổi vị trí. Ngồi yên một chỗ.
- Không có biến động. Tình hình vẫn yên. Giữ giàng họ Thúc một nhà cho yên. (Truyện Kiều) Biển yên, sóng lặng. (thành ngữ)
- Lời yêu cầu không nói nữa, không ồn ào. Yên nào! Để tôi giải thích đã.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: calm, quiet, still
- Tiếng Tây Ban Nha: calmado gđ, calamada gc
Danh từ
[sửa]yên
- Đồ đặt trên lưng ngựa hoặc trên xe đạp, xe máy để ngồi. Đêm ngày lòng những dặn lòng, Sinh đà về đến lầu hồng xuống yên. (Truyện Kiều) Cái yên xe máy thật êm.
- Tiền tệ của Nhật Bản. Xin hỏi món đồ này bao nhiêu yên?
- Bàn nhỏ và thấp dùng để viết. Trên yên, bút giá, thi đồng, đạm thanh một bức tranh tùng treo trên. (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa] đồ đặt trên lưng ngựa- Tiếng Anh: saddle
- Tiếng Tây Ban Nha: silla gc (de montar)
- Tiếng Anh: yen
- Tiếng Tây Ban Nha: yen gđ
Tham khảo
[sửa]- "yên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Danh từ
[sửa]yên
- yên xe.
Tham khảo
[sửa]- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
Tiếng Tày Sa Pa
[sửa]Tính từ
[sửa]yên
- yên.
Từ khóa » Từ Hán Việt Yên Là Gì
-
Tra Từ: Yên - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Yên - Từ điển Hán Nôm
-
Yên Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự AN,YÊN 安 Trang 8-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự YÊN 煙 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ điển Tiếng Việt "yên" - Là Gì?
-
An Yên Là Gì? Giải đáp Thắc Mắc Lòng An Yên Có Nghĩa Là Gì? - Tip.Com
-
“An Yên” Nghĩa Là Gì? - VOZ
-
Ý Nghĩa Tên Việt Yên Bằng - Tên Con
-
Việt Yên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Yên Hàn Là Gì, Nghĩa Của Từ Yên Hàn | Từ điển Việt
-
Tên Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Và Quận Huyện Việt Nam - HSKCampus
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt