Tra Từ: Yên - Từ điển Hán Nôm

Từ điển Trần Văn Chánh

Nuốt: 嚥唾沫 Nuốt nước bọt; 狼吞虎嚥 Ăn như sói ngốn như hổ nhai, ăn ngấu ăn nghiến. Xem 咽 [yan], [yè].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚥

Tự hình 2

Dị thể 12

𠰸𠽥𠾰𡲙𦝪

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 2

𪡖

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Biệt Ma thị - 別麻氏 (Triệu Hỗ)• Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻) (Phan Huy Ích)• Hồng đậu từ - 紅豆詞 (Tào Tuyết Cần)• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)• Tặng Thẩm học sĩ Trương ca nhân - 贈沈學士張歌人 (Đỗ Mục)• Thạch châu mạn - Kỷ Dậu thu Ngô Hưng chu trung tác - 石州慢-己酉秋吳興舟中作 (Trương Nguyên Cán)• Thính Triệu tú tài đàn cầm - 聽趙秀才彈琴 (Vi Trang)• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Huỳnh Thúc Kháng)• Tương phi oán - 湘妃怨 (Vương Trinh Bạch)

Bình luận 0

Từ khóa » Từ Hán Việt Yên Là Gì