Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÙNG 熊 Trang 81-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 81
  • 鳧 : PHÙ
  • 鳰 : xxx
  • 鳫 : xxx
  • 麁 : xxx
  • 黽 : MÃNH,MẪN
  • 榎 : xxx
  • 窩 : OA
  • 斡 : OÁT,QUẢN
  • 綾 : LĂNG
  • 維 : DUY
  • 稲 : ĐẠO
  • 蔭 : ẤM
  • 隠 : ẨN
  • 嘘 : HƯ
  • 蔚 : UÝ,UẤT
  • 餌 : NHỊ
  • 駅 : DỊCH
  • 厭 : YẾM,ÁP,YÊM,ẤP
  • 演 : DIỄN
  • 嘉 : GIA
  • 寡 : QUẢ
  • 歌 : CA
  • 箇 : CÁ
  • 魁 : KHÔI
  • 概 : KHÁI
  • 劃 : HOẠCH
  • 廓 : KHUẾCH
  • 赫 : HÁCH
  • 閣 : CÁC
  • 樺 : HOA
  • 鞄 : BẠC,BÀO
  • 慣 : QUÁN
  • 潅 : xxx
  • 管 : QUẢN
  • 関 : QUAN
  • 旗 : KỲ
  • 疑 : NGHI
  • 漁 : NGƯ
  • 僑 : KIỀU
  • 境 : CẢNH
  • 銀 : NGÂN
  • 駆 : KHU
  • 窪 : OA
  • 熊 : HÙNG
  • 頚 : xxx
  • 語 : NGỮ
  • 誤 : NGỘ
  • 構 : CẤU
  • 綱 : CƯƠNG
  • 膏 : CAO,CÁO
  • 81
Danh Sách Từ Của 熊HÙNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HÙNG- Số nét: 14 - Bộ: HỎA 火

ONユウ
KUN くま
  • Con gấu.
  • Hùng hùng 熊熊 sáng láng, rực rỡ.
  • Hùng bi 熊羆 mạnh mẽ, người dũng sĩ. Vì thế nên binh lính gọi là hùng bi.
  • Ngày xưa bảo nằm chiêm bao thấy con gấu thì đẻ con trai, cho nên chúc mừng người sinh con trai gọi là mộng hùng hữu triệu 夢熊有兆 (có điềm mộng gấu).
Từ hánÂm hán việtNghĩa
熊手 HÙNG THỦ cào; cái cào
HÙNG gấu; con gấu
鼻熊 TỴ HÙNG Cầy hương
黒熊 HẮC HÙNG Gấu đen
白熊 BẠCH HÙNG gấu trắng
アメリカ熊 HÙNG gấu đen
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Gấu Trong Tiếng Hán