熊 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Dịch
    • 2.3 Tính từ
      • 2.3.1 Dịch
    • 2.4 Tham khảo
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+718A, 熊 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-718A
[U+7189] CJK Unified Ideographs →[U+718B]
  • Phiên âm Hán-Việt: hùng
  • Số nét: 14
  • Bộ thủ: 火 + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 12” ghi đè từ khóa trước, “弋36”.
  • Dữ liệu Unicode: U+718A (liên kết ngoài tiếng Anh)

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Bính âm: xióng (xiong2)
  • Wade–Giles: hsiung3

Danh từ

[sửa]

  1. Con gấu. 白熊 – gấu trắng, gấu Bắc Cực.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: bear
  • Tiếng Tây Ban Nha: oso

Tính từ

[sửa]

  1. Rực rỡ, sáng sủa, hùng vĩ. 熊熊 – rực rỡ 熊羆 – mạnh mẽ

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: bright, brilliant
  • Tiếng Tây Ban Nha: claro , clara gc, brillante gđc

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

熊 viết theo chữ quốc ngữ

hùng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳŋ˨˩huŋ˧˧huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=熊&oldid=2026788” Thể loại:
  • Mục từ chữ Hán
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự chữ viết chữ Hán
  • Chữ Hán 14 nét
  • Chữ Hán bộ 火 + 12 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
  • Tính từ tiếng Quan Thoại

Từ khóa » Từ Gấu Trong Tiếng Hán