熊 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=熊&oldid=2026788” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tra từ bắt đầu bởi | |||
熊 |
Chữ Hán
[sửa]
|
- Phiên âm Hán-Việt: hùng
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 火 + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 12” ghi đè từ khóa trước, “弋36”.
- Dữ liệu Unicode: U+718A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: xióng (xiong2)
- Wade–Giles: hsiung3
Danh từ
[sửa]熊
- Con gấu. 白熊 – gấu trắng, gấu Bắc Cực.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: bear
- Tiếng Tây Ban Nha: oso gđ
Tính từ
[sửa]熊
- Rực rỡ, sáng sủa, hùng vĩ. 熊熊 – rực rỡ 熊羆 – mạnh mẽ
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: bright, brilliant
- Tiếng Tây Ban Nha: claro gđ, clara gc, brillante gđc
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
熊 viết theo chữ quốc ngữ |
hùng |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hṳŋ˨˩ | huŋ˧˧ | huŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
huŋ˧˧ |
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 火 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại
Từ khóa » Từ Gấu Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: 熊 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Gấu - Từ điển Hán Nôm
-
Gấu Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Một Số Con Vật Bằng Tiếng Hán Việt - Minh Đức
-
Gấu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Nguyên Của Tên Một Số Con Vật - Báo Thanh Niên
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÙNG 熊 Trang 81-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tên Một Số động Vật Thường Gặp Trong Tiếng Trung
-
[PDF] “CHÓ” TRONG NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA TRUNG - VIỆT
-
Kanji – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Trung - Việt, Trung - Anh Online - Hanzii
-
Hán Tự Của Gấu Trúc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - LocoBee