Tra Từ: Gấu - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 3 kết quả:
褠 gấu • 𤠰 gấu • 𦵷 gấu1/3
褠gấu [câu]
U+8920, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
gấu áoTự hình 1
Dị thể 3
㡚韝𧛥Không hiện chữ?
Bình luận 0
𤠰gấu
U+24830, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con gấuChữ gần giống 3
𢞡溝搆Không hiện chữ?
Bình luận 0
𦵷gấu [hấu]
U+26D77, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ gấuTự hình 1
Dị thể 1
𦾼Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
篝Không hiện chữ?
Bình luận 0
Từ khóa » Từ Gấu Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: 熊 - Từ điển Hán Nôm
-
Gấu Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Một Số Con Vật Bằng Tiếng Hán Việt - Minh Đức
-
Gấu - Wiktionary Tiếng Việt
-
熊 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ Nguyên Của Tên Một Số Con Vật - Báo Thanh Niên
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÙNG 熊 Trang 81-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tên Một Số động Vật Thường Gặp Trong Tiếng Trung
-
[PDF] “CHÓ” TRONG NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA TRUNG - VIỆT
-
Kanji – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Trung - Việt, Trung - Anh Online - Hanzii
-
Hán Tự Của Gấu Trúc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - LocoBee