Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 右 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 右HỮU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỮU- Số nét: 05 - Bộ: KHẨU 口

ONウ, ユウ
KUN みぎ
あき
すけ
  • Bên phải.
  • Giúp, cũng như chữ hữu 佑. Như bảo hữu 保右 giúp giữ.
  • Bên trên. Dời xưa cho bên phải là trên. Như hữu văn hữu vũ 右文右武 trọng văn trọng võ. Vì thế nên họ sang gọi là hữu tộc 右族, nhà hào cường gọi là hào hữu 豪右, v.v.
  • Phương tây. Như Sơn hữu 山右 tức là Sơn-tây. Giang hữu 江右 tức là Giang-tây.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
右往左往 HỮU VÃNG TẢ VÃNG đi ngược đi xuôi
HỮU bên phải; phía bên phải;hữu
右から左へ HỮU TẢ từ phải sang trái
右と言えば左 HỮU NGÔN TẢ người ta nói phải anh nói trái; phản đối
右側 HỮU TRẮC bên hữu;bên phải;bên tay phải;hữu;phía bên phải;tay phải
右側から HỮU TRẮC từ bên phải
右傾 HỮU KHUYNH hữu khuynh;khuynh hữu
右傾思想 HỮU KHUYNH TƯ TƯỞNG tư tưởng hữu khuynh
右岸 HỮU NGẠN hữu ngạn
右手 HỮU THỦ tay phải
右手側 HỮU THỦ TRẮC bên tay phải
右折禁止 HỮU TRIẾT CẤM CHỈ Cấm Rẽ Phải
右方 HỮU PHƯƠNG bên phải
右派 HỮU PHÁI cánh phải; cánh hữu;hữu phái;phái hữu;phe hữu
右翼 HỮU DỰC cánh phải; cánh hữu
左右に揺れる TẢ HỮU DAO lảo đảo
左右 TẢ HỮU phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác);tả hữu
左右する TẢ HỮU chi phối; thống trị
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Hữu Kanji