Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 右 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
右往左往 | HỮU VÃNG TẢ VÃNG | đi ngược đi xuôi |
右 | HỮU | bên phải; phía bên phải;hữu |
右から左へ | HỮU TẢ | từ phải sang trái |
右と言えば左 | HỮU NGÔN TẢ | người ta nói phải anh nói trái; phản đối |
右側 | HỮU TRẮC | bên hữu;bên phải;bên tay phải;hữu;phía bên phải;tay phải |
右側から | HỮU TRẮC | từ bên phải |
右傾 | HỮU KHUYNH | hữu khuynh;khuynh hữu |
右傾思想 | HỮU KHUYNH TƯ TƯỞNG | tư tưởng hữu khuynh |
右岸 | HỮU NGẠN | hữu ngạn |
右手 | HỮU THỦ | tay phải |
右手側 | HỮU THỦ TRẮC | bên tay phải |
右折禁止 | HỮU TRIẾT CẤM CHỈ | Cấm Rẽ Phải |
右方 | HỮU PHƯƠNG | bên phải |
右派 | HỮU PHÁI | cánh phải; cánh hữu;hữu phái;phái hữu;phe hữu |
右翼 | HỮU DỰC | cánh phải; cánh hữu |
左右に揺れる | TẢ HỮU DAO | lảo đảo |
左右 | TẢ HỮU | phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác);tả hữu |
左右する | TẢ HỮU | chi phối; thống trị |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Hữu Kanji
-
Chữ 有 ( Hữu ) - JPOONLINE
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 右 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 友 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 有 Trang 10-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Học Chữ Kanji 右 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Học Chữ Kanji Bằng Hình ảnh 有、医、始
-
Hán Tự 右 - HỮU | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Tổng Hợp Cách Nhớ 79 Chữ Kanji N5 - Phần 4 - Trung Tâm Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật Kanji N4 - 200 Chữ Hán N4 Qua Câu Chuyện: Bài 9
-
【214 BỘ THỦ KANJI】- Phương Pháp Chinh "rào Cản" Hán Tự
-
Học Kanji - Aplicaciones De Microsoft Store
-
Học Kanji - Microsoft
-
More Content - Facebook