Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 有 Trang 10-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 10
- 団 : ĐOÀN
- 地 : ĐỊA
- 弛 : THỈ
- 池 : TRÌ
- 仲 : TRỌNG
- 虫 : TRÙNG
- 兆 : TRIỆU
- 吊 : ĐIẾU
- 伝 : TRUYỀN
- 吐 : THỔ
- 灯 : ĐĂNG
- 当 : ĐƯƠNG
- 同 : ĐỒNG
- 凪 : xxx
- 汝 : NHỮ
- 弐 : NHỊ
- 肉 : NHỤC
- 如 : NHƯ
- 任 : NHIỆM
- 年 : NIÊN
- 肌 : CƠ
- 伐 : PHẠT
- 帆 : PHÀM
- 汎 : PHIẾM
- 妃 : PHI
- 百 : BÁCH
- 伏 : PHỤC
- 米 : MỄ
- 忙 : MANG
- 朴 : PHÁC
- 毎 : MỖI
- 亦 : DIỆC
- 迄 : HẤT
- 牟 : MƯU,MÂU
- 名 : DANH
- 牝 : TẪN,BẪN
- 妄 : VỌNG,VÕNG
- 有 : HỮU
- 羊 : DƯƠNG
- 吏 : LẠI
- 両 : LƯỠNG
- 列 : LIỆT
- 劣 : LIỆT
- 老 : LÃO
- 肋 : LẶC
- 亙 : CẮNG
- 亘 : TUYÊN,HOÀN
- 价 : GIỚI
- 伉 : KHÁNG
- 伜 : xxx
- 10
| ||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
有頂天 | HỮU ĐỈNH,ĐINH THIÊN | sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ;trạng thái cực kỳ sung sướng; cảm giác lâng lâng bay bổng |
有難う | HỮU NẠN,NAN | cám ơn; cảm tạ; cảm ơn |
有難い | HỮU NẠN,NAN | biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá |
有限会社 | HỮU HẠN HỘI XÃ | công ty trách nhiêm hữu hạn |
有限 | HỮU HẠN | có hạn; hữu hạn;sự có hạn; sự hữu hạn |
有能な | HỮU NĂNG | đắc lực |
有能 | HỮU NĂNG | có khả năng;đảm;sự có khả năng; sự có thể |
有耶無耶 | HỮU DA VÔ,MÔ DA | không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |
有罪 | HỮU TỘI | sự có tội |
有給代理店〔保険) | HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
有益な | HỮU ÍCH | bổ ích;có lợi;đắc lợi |
有益 | HỮU ÍCH | hữu ích;sự hữu ích |
有用 | HỮU DỤNG | hữu dụng |
有煙炭 | HỮU YÊN THÁN | than khói |
有無 | HỮU VÔ,MÔ | sự có hay không có; việc có hay không có |
有潮港 | HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG | cảng thủy triều |
有毒 | HỮU ĐỘC | có độc;sự có độc |
有機物 | HỮU CƠ,KY VẬT | chất hữu cơ;vật hữu cơ |
有機化学 | HỮU CƠ,KY HÓA HỌC | hóa học hữu cơ |
有機 | HỮU CƠ,KY | hữu cơ |
有権者 | HỮU QUYỀN GIẢ | cử tri |
有様 | HỮU DẠNG | trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
有望 | HỮU VỌNG | có hy vọng; có triển vọng;triển vọng |
有料の | HỮU LIỆU | mất tiền |
有料 | HỮU LIỆU | sự phải trả chi phí |
有意義 | HỮU Ý NGHĨA | có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích |
有志 | HỮU CHI | sự có trí |
有徳の素質 | HỮU ĐỨC TỐ CHẤT | hiền đức |
有徳な人 | HỮU ĐỨC NHÂN | hiền nhân |
有形貿易 | HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH | xuất nhập khẩu hữu hình |
有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu |
有形的輸出 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu hữu hình |
有害な | HỮU HẠI | khốc hại |
有害 | HỮU HẠI | có hại;sự có hại |
有名無実 | HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC | hữu danh vô thực |
有名になる | HỮU DANH | hiển danh;lừng danh;nức danh;thành danh |
有名な歌手 | HỮU DANH CA THỦ | danh ca |
有名な歌 | HỮU DANH CA | danh ca |
有名な教師 | HỮU DANH GIÁO SƯ | danh sư |
有名な | HỮU DANH | danh;danh tiếng;lẫy lừng;nổi danh;nổi tiếng |
有名 | HỮU DANH | hữu danh;sự nổi tiếng;nổi tiếng; có danh |
有効需要 | HỮU HIỆU NHU YẾU | nhu cầu thực tế |
有効時間 | HỮU HIỆU THỜI GIAN | thời gian hiệu lực |
有効微生物群 | HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN | Vi sinh vật có ảnh hưởng |
有効な | HỮU HIỆU | đắc dụng |
有効 | HỮU HIỆU | hữu hiệu; có hiệu quả;sự hữu hiệu; sự có hiệu quả |
有力者 | HỮU LỰC GIẢ | Người có ảnh hưởng |
有力 | HỮU LỰC | có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực;sự ảnh hưởng mạnh mẽ |
有利な条件 | HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN | điều kiện thuận lợi |
有利な | HỮU LỢI | bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi |
有利 | HỮU LỢI | hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi |
有償契約 | HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng có đền bù |
有価証券 | HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch |
有人 | HỮU NHÂN | bạn hữu |
有る | HỮU | có; tồn tại |
有り難う | HỮU NẠN,NAN | cám ơn; cảm tạ |
有り難い | HỮU NẠN,NAN | biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng |
有り触れた | HỮU XÚC | bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất |
有り様 | HỮU DẠNG | trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
有り合わせ | HỮU HỢP | sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn;sự sẵn có; sự sẵn sàng; sự có sẵn |
有り合せ | HỮU HỢP | sẵn có; sẵn sàng |
有りのまま | HỮU | sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành;thẳng thắn; thành thật; chân thành;thực tế; như nó vốn có; bản chất |
有らゆる | HỮU | tất cả; mỗi; mọi |
有する | HỮU | có; sở hữu |
私有の | TƯ HỮU | tư hữu |
私有 | TƯ HỮU | tư hữu |
現有勢力 | HIỆN HỮU THẾ LỰC | sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại |
現有 | HIỆN HỮU | sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại |
特有 | ĐẶC HỮU | sự vốn có; sự cố hữu;vốn có |
所有権譲渡 | SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng quyền sở hữu |
所有権証書 | SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
所有権移転 | SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN | di chuyển quyền sở hữu |
所有権の移動 | SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG | di chuyển quyền sở hữu |
所有権 | SỞ HỮU QUYỀN | quyền sở hữu |
所有する | SỞ HỮU | sở hữu |
所有 | SỞ HỮU | Sở hữu;sự sở hữu; sở hữu |
幸有る | HẠNH HỮU | sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn |
国有化 | QUỐC HỮU HÓA | quốc hữu hoá |
国有 | QUỐC HỮU | quốc hữu; sở hữu quốc gia |
固有欠陥 | CỔ HỮU KHIẾM HẦM | khuyết tật vốn có |
固有値 | CỔ HỮU TRỊ | Giá trị riêng |
固有の | CỔ HỮU | riêng tư |
固有 | CỔ HỮU | cái vốn có; truyền thống;cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống |
含有する | HÀM HỮU | bao trùm |
含有する | HÀM HỮU | chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa |
含有 | HÀM HỮU | sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa |
占有留置権 | CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN | quyền lưu giữ tài sản |
占有する | CHIẾM,CHIÊM HỮU | sở hữu riêng; chiếm hữu |
占有 | CHIẾM,CHIÊM HỮU | sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu |
共有財産 | CỘNG HỮU TÀI SẢN | tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu |
共有する | CỘNG HỮU | chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu |
共有 | CỘNG HỮU | sự sở hữu công cộng; sự công hữu |
保有権 | BẢO HỮU QUYỀN | quyền bắt giữ |
保有する | BẢO HỮU | bắt giữ |
享有する | HƯỞNG HỮU | được hưởng; hưởng |
享有 | HƯỞNG HỮU | sự được hưởng; hưởng; được hưởng |
万有引力 | VẠN HỮU DẪN LỰC | vạn vật hấp dẫn |
険の有る目 | HIỂM HỮU MỤC | có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc |
投資有価証券 | ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá để đầu tư |
年次有給休暇 | NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ | sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Hữu Kanji
-
Chữ 有 ( Hữu ) - JPOONLINE
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 右 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 友 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 右 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Học Chữ Kanji 右 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Học Chữ Kanji Bằng Hình ảnh 有、医、始
-
Hán Tự 右 - HỮU | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Tổng Hợp Cách Nhớ 79 Chữ Kanji N5 - Phần 4 - Trung Tâm Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật Kanji N4 - 200 Chữ Hán N4 Qua Câu Chuyện: Bài 9
-
【214 BỘ THỦ KANJI】- Phương Pháp Chinh "rào Cản" Hán Tự
-
Học Kanji - Aplicaciones De Microsoft Store
-
Học Kanji - Microsoft
-
More Content - Facebook