Chữ 有 ( Hữu ) - JPOONLINE
Có thể bạn quan tâm
Kanji:
有
Âm Hán:
Hữu
Nghĩa:
Có, sở hữu
Kunyomi ( 訓読み ).
あ (る)
Onyomi ( 音読み ).
ユウ, ウ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
有り難い | ありがたい | biết ơn; cảm kích; dễ chịu |
含有 | がんゆう | sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa |
有らゆる | あらゆる | tất cả; mỗi; mọi |
共有 | きょうゆう | sự sở hữu công cộng; sự công hữu |
享有 | きょうゆう | sự được hưởng; hưởng; được hưởng |
有り触れた | ありふれた | bình thường, cũ rích |
占有 | せんゆう | sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu |
有り合せ | ありあわせ | sẵn có; sẵn sàng |
保有権 | ほゆうけん | quyền bắt giữ |
JPOONLINE
Có thể bạn quan tâm
Chữ 載 ( Tải )
Chữ 年 ( Niên )
Chữ 草 ( Thảo )
Chữ 本 ( Bản )
Từ khóa » Chữ Hữu Kanji
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 右 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 友 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 右 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 有 Trang 10-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Học Chữ Kanji 右 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Học Chữ Kanji Bằng Hình ảnh 有、医、始
-
Hán Tự 右 - HỮU | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Tổng Hợp Cách Nhớ 79 Chữ Kanji N5 - Phần 4 - Trung Tâm Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật Kanji N4 - 200 Chữ Hán N4 Qua Câu Chuyện: Bài 9
-
【214 BỘ THỦ KANJI】- Phương Pháp Chinh "rào Cản" Hán Tự
-
Học Kanji - Aplicaciones De Microsoft Store
-
Học Kanji - Microsoft
-
More Content - Facebook