Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUYẾN 恋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恋人を思い出す | LUYẾN NHÂN TƯ XUẤT | nhớ thương |
恋情 | LUYẾN TÌNH | Tình yêu; Sự tương tư |
恋心 | LUYẾN TÂM | trái tim đang yêu |
恋心 | LUYẾN TÂM | Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái |
恋妻 | LUYẾN THÊ | Vợ yêu |
恋女房 | LUYẾN NỮ PHÒNG | người vợ yêu; ái thê |
恋占い | LUYẾN CHIẾM,CHIÊM | Bói tình yêu |
恋仲 | LUYẾN TRỌNG | Tình yêu; mối quan hệ yêu đương; đang yêu nhau |
恋仇 | LUYẾN CỪU | Tình địch |
恋愛 | LUYẾN ÁI | luyến ái;sự luyến ái; tình yêu |
恋人 | LUYẾN NHÂN | người yêu |
恋の悩み | LUYẾN NÃO | thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu |
恋する | LUYẾN | yêu; phải lòng |
恋する | LUYẾN | yêu; phải lòng |
恋しい | LUYẾN | được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu |
恋う | LUYẾN | yêu |
恋 | LUYẾN | tình yêu |
恋愛小説 | LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT | truyện tình |
恋慕 | LUYẾN MỘ | sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến |
恋慕する | LUYẾN MỘ | yêu; phải lòng |
恋敵 | LUYẾN ĐỊCH | Tình địch |
恋文 | LUYẾN VĂN | bức thư tình; thư tình; lá thư tình |
恋歌 | LUYẾN CA | bài hát tình yêu; thơ tình |
恋歌 | LUYẾN CA | bài hát tình yêu; thơ tình |
恋死 | LUYẾN TỬ | cái chết vì tình yêu |
恋河 | LUYẾN HÀ | tình yêu bao la |
恋疲れ | LUYẾN BÌ | sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu |
恋盛り | LUYẾN THỊNH | Thời kỳ tương tư |
恋草 | LUYẾN THẢO | sự tương tư; tương tư |
恋路 | LUYẾN LỘ | đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên |
恋風 | LUYẾN PHONG | ngọn gió của tình yêu |
初恋 | SƠ LUYẾN | mối tình đầu |
失恋 | THẤT LUYẾN | sự thất tình |
失恋する | THẤT LUYẾN | thất tình |
悲恋 | BI LUYẾN | tình yêu mù quáng |
道ならぬ恋 | ĐẠO LUYẾN | tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Luyến Có Nghĩa Là Gì
-
Luyến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Luyến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Luyến Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Luyến - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Luyến Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "luyến" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Luyến
-
Tên Luyến Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Lưu Luyến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Luyến Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tự Luyến Là Gì? - Mạng Thư Viện
-
"Đồng Tính" Và "luyến ái" - Sáu Sắc
-
Xuyến Luyến Là Gì