Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LUYẾN 恋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 恋LUYẾN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LUYẾN- Số nét: 10 - Bộ: ĐẦU 亠

ONレン
KUN恋う こう
こい
恋しい こいしい
Từ hánÂm hán việtNghĩa
恋人を思い出す LUYẾN NHÂN TƯ XUẤT nhớ thương
恋情 LUYẾN TÌNH Tình yêu; Sự tương tư
恋心 LUYẾN TÂM trái tim đang yêu
恋心 LUYẾN TÂM Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái
恋妻 LUYẾN THÊ Vợ yêu
恋女房 LUYẾN NỮ PHÒNG người vợ yêu; ái thê
恋占い LUYẾN CHIẾM,CHIÊM Bói tình yêu
恋仲 LUYẾN TRỌNG Tình yêu; mối quan hệ yêu đương; đang yêu nhau
恋仇 LUYẾN CỪU Tình địch
恋愛 LUYẾN ÁI luyến ái;sự luyến ái; tình yêu
恋人 LUYẾN NHÂN người yêu
恋の悩み LUYẾN NÃO thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu
恋する LUYẾN yêu; phải lòng
恋する LUYẾN yêu; phải lòng
恋しい LUYẾN được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
恋う LUYẾN yêu
LUYẾN tình yêu
恋愛小説 LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT truyện tình
恋慕 LUYẾN MỘ sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến
恋慕する LUYẾN MỘ yêu; phải lòng
恋敵 LUYẾN ĐỊCH Tình địch
恋文 LUYẾN VĂN bức thư tình; thư tình; lá thư tình
恋歌 LUYẾN CA bài hát tình yêu; thơ tình
恋歌 LUYẾN CA bài hát tình yêu; thơ tình
恋死 LUYẾN TỬ cái chết vì tình yêu
恋河 LUYẾN HÀ tình yêu bao la
恋疲れ LUYẾN BÌ sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu
恋盛り LUYẾN THỊNH Thời kỳ tương tư
恋草 LUYẾN THẢO sự tương tư; tương tư
恋路 LUYẾN LỘ đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên
恋風 LUYẾN PHONG ngọn gió của tình yêu
初恋 SƠ LUYẾN mối tình đầu
失恋 THẤT LUYẾN sự thất tình
失恋する THẤT LUYẾN thất tình
悲恋 BI LUYẾN tình yêu mù quáng
道ならぬ恋 ĐẠO LUYẾN tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Luyến Có Nghĩa Là Gì