luyến - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › luyến
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của luyến trong Tiếng Việt. luyến có nghĩa là: - đg. Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra: Người luyến cảnh. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng luyến trong từ Hán Việt. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. Bạn đang chọn từ ...
Xem chi tiết »
① Kén chọn. Có khi đọc là chữ luyến. Tự hình 1. Dị thể 4.
Xem chi tiết »
Chỉ vì đối với cô con gái út rất xinh đẹp , bà phủ có nhiều lưu luyến , nên chưa nhận lời ai. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): luyến ...
Xem chi tiết »
nđg. Có tình cảm thương mến đến mức luôn luôn nghĩ tới, nhớ tới. Người luyến cảnh. nđg. Chuyển liên tục từ âm của ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
Luyến (Tên xưng hô). Luyến là tên dành cho nữ. Ở trang web của chúng tôi, 38 những người có tên Luyến đánh giá tên của họ với 4 sao (trên 5 sao).
Xem chi tiết »
Từ điển phổ thông tươi tắnTừ điển trích dẫn 1. § Giản thể của chữ 孌.Từ điển Trần Văn Chánh văn ① Diện ...
Xem chi tiết »
Cho cả lúc Khiết ra ô tô , tuy Thu có tuân ý mẹ tiễn đến tận cổng , song nàng chẳng biểu lộ chút tình lưu luyến . Chỉ vì đối với cô con gái út rất xinh đẹp , bà ...
Xem chi tiết »
luyến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ luyến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luyến mình. 1. 11 9. luyến. đg. Thương mến nhớ nhung, ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2018 · Người tự luyến có thể rất quyến rũ và biết làm thế nào để được lợi. Bất kỳ ai không biết rõ sẽ nói với bạn rằng kẻ tự luyến đó là một trong ...
Xem chi tiết »
Có lúc tôi tự hỏi, chữ "luyến" trong cụm từ "đồng tính luyến ái" có nghĩa gì không.[*] Tôi biết, tất nhiên là nó có ý nghĩa, nhưng cụ thể là vai trò của nó ...
Xem chi tiết »
quán chữ Nôm nghĩa là gì? Xem thêm chữ Nôm; Cùng Học Chữ Nôm; Chữ Nôm Là Gì? Từ điển Hán Nôm; Video liên quan. Có ...
Xem chi tiết »
Từ hán, Âm hán việt, Nghĩa. 恋歌, LUYẾN CA, bài hát tình yêu; thơ tình. 恋人, LUYẾN NHÂN, người yêu. 恋文, LUYẾN VĂN, bức thư tình; thư tình; lá thư tình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Luyến Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ luyến có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu