Luyến - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiən˧˥lwiə̰ŋ˩˧lwiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˩˩lwiə̰n˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “luyến”
  • 戀: xước, luyến
  • 拣: luyến, giản
  • 脟: liệt, luyến
  • 揀: luyện, luyến, giản
  • 㝈: luyến
  • 恋: luyến
  • 孪: luyến, loan, luyên
  • 孌: luyến, loan
  • 攣: luyến, loan, luyên
  • 臠: luyến, loan
  • 脔: luyến
  • 娈: luyến
  • 㜻: luyến
  • 挛: luyến, loan, luyên
  • 孿: luyến, loan, luyên

Phồn thể

[sửa]
  • 揀: luyến, giản
  • 攣: luyên, luyến
  • 臠: luyến
  • 孌: luyến
  • 戀: luyến

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 戀: luýnh, luyến
  • 攣: loan, loang, luyên, luyến
  • 臠: loan, luyến
  • 娈: luyến
  • 恋: luyến
  • 孌: loan, luyến
  • 脟: liệt, luyến
  • 孿: loan, luyên, luyến

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • luyện

Động từ

[sửa]

luyến

  1. Thương mến nhớ nhung, không nỡ rời ra. Người luyến cảnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "luyến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=luyến&oldid=1870029” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Chữ Luyến Có Nghĩa Là Gì