Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRIỀU,TRÀO 潮 Trang 91-Từ Điển ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 91
- 樟 : CHƯƠNG
- 蕉 : TIÊU
- 衝 : XUNG
- 賞 : THƯỞNG
- 嘱 : CHÚC
- 審 : THẨM
- 震 : CHẤN
- 諏 : TƯU
- 澄 : TRỪNG
- 請 : THỈNH
- 蝉 : THIỀN,THUYỀN
- 撰 : SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN
- 潜 : TIỀM
- 箭 : TIẾN
- 線 : TUYẾN
- 選 : TUYỂN
- 遷 : THIÊN
- 糎 : xxx
- 槽 : TÀO
- 痩 : xxx
- 蔵 : TÀNG
- 諾 : NẶC
- 誰 : THÙY
- 箪 : ĐAN
- 誕 : ĐẢN
- 談 : ĐÀM
- 鋳 : CHÚ
- 駐 : TRÚ
- 樗 : XƯ
- 潮 : TRIỀU,TRÀO
- 蝶 : ĐIỆP
- 調 : ĐIỀU
- 墜 : TRỤY
- 槻 : QUY
- 潰 : HỘI
- 締 : ĐẾ
- 鄭 : TRỊNH
- 敵 : ĐỊCH
- 徹 : TRIỆT
- 撤 : TRIỆT
- 賭 : ĐỔ
- 蕩 : ĐÃNG,ĐẢNG
- 踏 : ĐẠP
- 導 : ĐAO
- 憧 : SUNG,TRÁNG
- 撞 : TRÀNG
- 鴇 : BẢO
- 縄 : THẰNG
- 熱 : NHIỆT
- 撚 : NIÊN,NIỄN,NHIÊN
- 91
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
潮汐表 | TRIỀU,TRÀO TỊCH BIỂU | bảng lịch thủy triều |
潮 | TRIỀU,TRÀO | thủy triều; dòng nước |
潮の干満 | TRIỀU,TRÀO CAN MẪN | sự lên xuống của thủy triều |
潮位 | TRIỀU,TRÀO VỊ | Mức thủy triều |
潮力発電 | TRIỀU,TRÀO LỰC PHÁT ĐIỆN | sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều |
潮差 | TRIỀU,TRÀO SAI | Phạm vi thủy triều |
潮干狩 | TRIỀU,TRÀO CAN THÚ | sự bắt sò |
潮時 | TRIỀU,TRÀO THỜI | đã đến lúc |
潮汐 | TRIỀU,TRÀO TỊCH | Thủy triều |
潮汐摩擦 | TRIỀU,TRÀO TỊCH MA SÁT | Ma sát thủy triều |
潮流 | TRIỀU,TRÀO LƯU | dòng nước biển |
潮濡 | TRIỀU,TRÀO NHU,NHI | hư hại do nước biển |
潮濡による損害 | TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI | hư hại do nước biển |
潮紅 | TRIỀU,TRÀO HỒNG | sự đỏ mặt |
潮解 | TRIỀU,TRÀO GIẢI | Sự hóa thành chất lỏng; sự chảy rữa |
潮音 | TRIỀU,TRÀO ÂM | tiếng sóng |
朝潮 | TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO | Thủy triều buổi sáng |
引潮 | DẪN TRIỀU,TRÀO | thủy triều xuống |
有潮港 | HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG | cảng thủy triều |
上潮 | THƯỢNG TRIỀU,TRÀO | thủy triều lên |
干潮 | CAN TRIỀU,TRÀO | sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống |
出潮 | XUẤT TRIỀU,TRÀO | Thủy triều lên cao |
低潮 | ĐÊ TRIỀU,TRÀO | Thủy triều thấp |
黒潮 | HẮC TRIỀU,TRÀO | dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen |
検潮器 | KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ | dụng cụ đo thủy triều |
海潮 | HẢI TRIỀU,TRÀO | hải triều |
満潮 | MẪN TRIỀU,TRÀO | hải triều;thủy triều lên cao |
赤潮 | XÍCH TRIỀU,TRÀO | thủy triều đỏ |
風潮 | PHONG TRIỀU,TRÀO | phong trào;trào lưu; khuynh hướng; xu hướng |
高潮港 | CAO TRIỀU,TRÀO CẢNG | cảng thủy triều |
満ち潮 | MẪN TRIỀU,TRÀO | nước triều lên |
引き潮 | DẪN TRIỀU,TRÀO | thủy triều xuống |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Triều Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Triều - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Triều - Từ điển Hán Nôm
-
Triều Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Triều - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán-Triều – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRIỀU,TRIỆU 朝 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ 'triều' đến 'chiều', 'chầu' Và 'chào'
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Lịch Sử Sử Dụng Chữ Hán Trên Bán đảo Triều Tiên - .vn
-
TÌM HIỂU VỀ CÁCH DÙNG CHỮ HÁN Ở HÀN QUỐC HIỆN NAY
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Tin Tức Mới Nhất
-
Triều Là Gì, Nghĩa Của Từ Triều | Từ điển Việt
-
Khái Niệm 'Hán Nhân' Và 'Hán Tộc' Mới định Hình đầu Thế Kỷ 20 - BBC
-
Triều đình Việt Nam Bỏ Thi Chữ Hán Năm 1919: Cơ Hội để Quốc Ngữ ...