Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRIỀU,TRÀO 潮 Trang 91-Từ Điển ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 91
  • 樟 : CHƯƠNG
  • 蕉 : TIÊU
  • 衝 : XUNG
  • 賞 : THƯỞNG
  • 嘱 : CHÚC
  • 審 : THẨM
  • 震 : CHẤN
  • 諏 : TƯU
  • 澄 : TRỪNG
  • 請 : THỈNH
  • 蝉 : THIỀN,THUYỀN
  • 撰 : SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN
  • 潜 : TIỀM
  • 箭 : TIẾN
  • 線 : TUYẾN
  • 選 : TUYỂN
  • 遷 : THIÊN
  • 糎 : xxx
  • 槽 : TÀO
  • 痩 : xxx
  • 蔵 : TÀNG
  • 諾 : NẶC
  • 誰 : THÙY
  • 箪 : ĐAN
  • 誕 : ĐẢN
  • 談 : ĐÀM
  • 鋳 : CHÚ
  • 駐 : TRÚ
  • 樗 : XƯ
  • 潮 : TRIỀU,TRÀO
  • 蝶 : ĐIỆP
  • 調 : ĐIỀU
  • 墜 : TRỤY
  • 槻 : QUY
  • 潰 : HỘI
  • 締 : ĐẾ
  • 鄭 : TRỊNH
  • 敵 : ĐỊCH
  • 徹 : TRIỆT
  • 撤 : TRIỆT
  • 賭 : ĐỔ
  • 蕩 : ĐÃNG,ĐẢNG
  • 踏 : ĐẠP
  • 導 : ĐAO
  • 憧 : SUNG,TRÁNG
  • 撞 : TRÀNG
  • 鴇 : BẢO
  • 縄 : THẰNG
  • 熱 : NHIỆT
  • 撚 : NIÊN,NIỄN,NHIÊN
  • 91
Danh Sách Từ Của 潮TRIỀU,TRÀO
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRIỀU,TRÀO- Số nét: 15 - Bộ: THỦY 水

ONチョウ
KUN しお
うしお
いた
  • Nước thủy triều.
  • Ướt át.
  • Đúng giờ phát lên gọi là triều. ◎Như: chứng sốt cứ đến trưa nổi cơn gọi là triều nhiệt 潮熱.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
潮汐表 TRIỀU,TRÀO TỊCH BIỂU bảng lịch thủy triều
TRIỀU,TRÀO thủy triều; dòng nước
潮の干満 TRIỀU,TRÀO CAN MẪN sự lên xuống của thủy triều
潮位 TRIỀU,TRÀO VỊ Mức thủy triều
潮力発電 TRIỀU,TRÀO LỰC PHÁT ĐIỆN sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều
潮差 TRIỀU,TRÀO SAI Phạm vi thủy triều
潮干狩 TRIỀU,TRÀO CAN THÚ sự bắt sò
潮時 TRIỀU,TRÀO THỜI đã đến lúc
潮汐 TRIỀU,TRÀO TỊCH Thủy triều
潮汐摩擦 TRIỀU,TRÀO TỊCH MA SÁT Ma sát thủy triều
潮流 TRIỀU,TRÀO LƯU dòng nước biển
潮濡 TRIỀU,TRÀO NHU,NHI hư hại do nước biển
潮濡による損害 TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI hư hại do nước biển
潮紅 TRIỀU,TRÀO HỒNG sự đỏ mặt
潮解 TRIỀU,TRÀO GIẢI Sự hóa thành chất lỏng; sự chảy rữa
潮音 TRIỀU,TRÀO ÂM tiếng sóng
朝潮 TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO Thủy triều buổi sáng
引潮 DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
有潮港 HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều
上潮 THƯỢNG TRIỀU,TRÀO thủy triều lên
干潮 CAN TRIỀU,TRÀO sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống
出潮 XUẤT TRIỀU,TRÀO Thủy triều lên cao
低潮 ĐÊ TRIỀU,TRÀO Thủy triều thấp
黒潮 HẮC TRIỀU,TRÀO dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen
検潮器 KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
海潮 HẢI TRIỀU,TRÀO hải triều
満潮 MẪN TRIỀU,TRÀO hải triều;thủy triều lên cao
赤潮 XÍCH TRIỀU,TRÀO thủy triều đỏ
風潮 PHONG TRIỀU,TRÀO phong trào;trào lưu; khuynh hướng; xu hướng
高潮港 CAO TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều
満ち潮 MẪN TRIỀU,TRÀO nước triều lên
引き潮 DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Triều Tiếng Hán Là Gì