Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRIỀU,TRIỆU 朝 Trang 1-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 朝 : TRIỀU,TRIỆU
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
朝晩 | TRIỀU,TRIỆU VĂN | buổi sáng và buổi tối;sớm tối |
朝恩 | TRIỀU,TRIỆU ÂN | ơn huệ triều đình |
朝憲 | TRIỀU,TRIỆU HIẾN | hiến pháp |
朝政 | TRIỀU,TRIỆU CHÍNH,CHÁNH | triều chính |
朝敵 | TRIỀU,TRIỆU ĐỊCH | kẻ phản bội triều đình |
朝日 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT | nắng sáng |
朝日影 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH | Tia nắng ban mai |
朝早く | TRIỀU,TRIỆU TẢO | ban sớm;sáng sớm |
朝明け | TRIỀU,TRIỆU MINH | Trời hửng sáng; lúc rạng đông |
朝御飯 | TRIỀU,TRIỆU NGỰ PHẠN | bữa sáng; cơm sáng (nói chung);cơm sáng |
朝曇り | TRIỀU,TRIỆU ĐÀM | buổi sáng nhiều mây |
朝湯 | TRIỀU,TRIỆU THANG | Tắm vào buổi sáng |
朝潮 | TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO | Thủy triều buổi sáng |
朝焼け | TRIỀU,TRIỆU THIÊU | Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh |
朝礼 | TRIỀU,TRIỆU LỄ | lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) |
朝稽古 | TRIỀU,TRIỆU KÊ,KHỂ CỔ | Thể dục buổi sáng |
朝立ち | TRIỀU,TRIỆU LẬP | Khởi hành vào lúc sáng sớm |
朝刊 | TRIỀU,TRIỆU SAN | báo ra buổi sáng |
朝 | TRIỀU,TRIỆU | ban sáng;buổi sáng;sáng |
朝ご飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | bữa sáng; cơm sáng (nói chung) |
朝っぱら | TRIỀU,TRIỆU | Sáng sớm tinh mơ |
朝と夜 | TRIỀU,TRIỆU DẠ | khuya sớm |
朝な朝な | TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRIỆU | Mỗi buổi sáng |
朝に | TRIỀU,TRIỆU | ban sớm |
朝会 | TRIỀU,TRIỆU HỘI | sự họp sáng (trường học) |
朝凪 | TRIỀU,TRIỆU xxx | lúc lặng gió trên biển buổi sáng |
朝臣 | TRIỀU,TRIỆU THẦN | triều thần; cận thần |
朝参り | TRIỀU,TRIỆU THAM | Viếng chùa vào sáng sớm |
朝家 | TRIỀU,TRIỆU GIA | hoàng gia |
朝寝 | TRIỀU,TRIỆU TẨM | Ngủ muộn vào buổi sáng |
朝寝坊 | TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG | dậy muộn (vào buổi sáng) |
朝寝坊する | TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG | dậy muộn (vào buổi sáng) |
朝帰り | TRIỀU,TRIỆU QUY | ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng |
朝廷 | TRIỀU,TRIỆU ĐÌNH | triều đình |
朝見 | TRIỀU,TRIỆU KIẾN | việc triều kiến |
朝鮮語 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NGỮ | tiếng Triều tiên |
朝鮮民主主義人民共和国 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên |
朝鮮朝顔の一種 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN TRIỀU,TRIỆU NHAN NHẤT CHỦNG | cà độc dược |
朝鮮戦争 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH | chiến tranh Triều Tiên |
朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
朝鮮半島 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO | Bán đảo Triều tiên |
朝鮮人参 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM | Cây nhân sâm |
朝鮮人 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN | người Triều tiên |
朝鮮 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN | cao ly;đại hàn;Triều Tiên |
朝餉 | TRIỀU,TRIỆU HƯỚNG | Bữa ăn sáng |
朝飯前 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN TIỀN | Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong |
朝飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | cơm sáng |
朝飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | Bữa ăn sáng; bữa sáng; ăn sáng |
朝食 | TRIỀU,TRIỆU THỰC | bữa ăn sáng |
朝風 | TRIỀU,TRIỆU PHONG | Gió thổi vào buổi sáng |
朝議 | TRIỀU,TRIỆU NGHỊ | hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
朝貢 | TRIỀU,TRIỆU CỐNG | sự triều cống |
朝賀 | TRIỀU,TRIỆU HẠ | lời chúc năm mới tới nhà vua |
朝起き | TRIỀU,TRIỆU KHỞI | Thức dậy sớm |
朝酒 | TRIỀU,TRIỆU TỬU | Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng |
朝間 | TRIỀU,TRIỆU GIAN | ban sáng;ban sớm;suốt buổi sáng |
朝霧 | TRIỀU,TRIỆU VỤ | sương (mù) |
朝露 | TRIỀU,TRIỆU LỘ | sương mai;sương sớm |
朝露 | TRIỀU,TRIỆU LỘ | Sương buổi sáng;sương mai |
朝靄 | TRIỀU,TRIỆU ẢI | sương mù buổi sáng |
朝顔 | TRIỀU,TRIỆU NHAN | bìm bìm |
朝風呂 | TRIỀU,TRIỆU PHONG LỮ,LÃ | Việc tắm vào buổi sáng |
天朝 | THIÊN TRIỀU,TRIỆU | Thiên triều |
北朝鮮 | BẮC TRIỀU,TRIỆU TIÊN | Bắc Triều Tiên |
南朝 | NAM TRIỀU,TRIỆU | Nam triều |
唐朝 | ĐƯỜNG TRIỀU,TRIỆU | triều nhà Đường |
今朝 | KIM TRIỀU,TRIỆU | hồi sáng;sáng hôm nay;sáng nay |
入朝 | NHẬP TRIỀU,TRIỆU | việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật |
元朝 | NGUYÊN TRIỀU,TRIỆU | sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết |
今朝 | KIM TRIỀU,TRIỆU | sáng nay |
翌朝 | DỰC TRIỀU,TRIỆU | sáng hôm sau |
日朝 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU | Nhật Bản và Triều Tiên |
日朝辞典 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Triều Tiên |
早朝 | TẢO TRIỀU,TRIỆU | sáng sớm;tinh sương |
明朝 | MINH TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
毎朝 | MỖI TRIỀU,TRIỆU | hàng sáng; mỗi sáng |
王朝を興す | VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG | hưng quốc |
翌朝 | DỰC TRIỀU,TRIỆU | sáng hôm sau |
平安朝 | BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU | thời kì heian |
南北朝時代 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
南北朝 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
漢王朝 | HÁN VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU | triều đại Hán; triều nhà Hán |
明日の朝 | MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Triều Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Triều - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Triều - Từ điển Hán Nôm
-
Triều Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Triều - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán-Triều – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRIỀU,TRÀO 潮 Trang 91-Từ Điển ...
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ 'triều' đến 'chiều', 'chầu' Và 'chào'
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Lịch Sử Sử Dụng Chữ Hán Trên Bán đảo Triều Tiên - .vn
-
TÌM HIỂU VỀ CÁCH DÙNG CHỮ HÁN Ở HÀN QUỐC HIỆN NAY
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Tin Tức Mới Nhất
-
Triều Là Gì, Nghĩa Của Từ Triều | Từ điển Việt
-
Khái Niệm 'Hán Nhân' Và 'Hán Tộc' Mới định Hình đầu Thế Kỷ 20 - BBC
-
Triều đình Việt Nam Bỏ Thi Chữ Hán Năm 1919: Cơ Hội để Quốc Ngữ ...