Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRIỀU,TRIỆU 朝 Trang 1-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 朝 : TRIỀU,TRIỆU
Danh Sách Từ Của 朝TRIỀU,TRIỆU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRIỀU,TRIỆU- Số nét: 12 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONチョウ
KUN あさ
あそ
ささ
ちか
とも
  • Sớm, sáng mai. Từ sáng sớm đến lúc ăn cơm sáng xong gọi là chung triêu 終朝, một ngày cũng gọi là nhất triêu 一朝.
  • Một âm là triều. Chỗ nhà nước làm việc. Như triều đình 朝廷.
  • Chầu, bầy tôi vào hầu vua gọi là chầu, vào hầu kẻ tôn quý, xưa cũng gọi là chầu.
  • Triều đại, tên gọi về thời đại của nước quân chủ. Như Hán triều 漢朝 triều nhà Hán.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
朝晩 TRIỀU,TRIỆU VĂN buổi sáng và buổi tối;sớm tối
朝恩 TRIỀU,TRIỆU ÂN ơn huệ triều đình
朝憲 TRIỀU,TRIỆU HIẾN hiến pháp
朝政 TRIỀU,TRIỆU CHÍNH,CHÁNH triều chính
朝敵 TRIỀU,TRIỆU ĐỊCH kẻ phản bội triều đình
朝日 TRIỀU,TRIỆU NHẬT nắng sáng
朝日影 TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH Tia nắng ban mai
朝早く TRIỀU,TRIỆU TẢO ban sớm;sáng sớm
朝明け TRIỀU,TRIỆU MINH Trời hửng sáng; lúc rạng đông
朝御飯 TRIỀU,TRIỆU NGỰ PHẠN bữa sáng; cơm sáng (nói chung);cơm sáng
朝曇り TRIỀU,TRIỆU ĐÀM buổi sáng nhiều mây
朝湯 TRIỀU,TRIỆU THANG Tắm vào buổi sáng
朝潮 TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO Thủy triều buổi sáng
朝焼け TRIỀU,TRIỆU THIÊU Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
朝礼 TRIỀU,TRIỆU LỄ lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
朝稽古 TRIỀU,TRIỆU KÊ,KHỂ CỔ Thể dục buổi sáng
朝立ち TRIỀU,TRIỆU LẬP Khởi hành vào lúc sáng sớm
朝刊 TRIỀU,TRIỆU SAN báo ra buổi sáng
TRIỀU,TRIỆU ban sáng;buổi sáng;sáng
朝ご飯 TRIỀU,TRIỆU PHẠN bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
朝っぱら TRIỀU,TRIỆU Sáng sớm tinh mơ
朝と夜 TRIỀU,TRIỆU DẠ khuya sớm
朝な朝な TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRIỆU Mỗi buổi sáng
朝に TRIỀU,TRIỆU ban sớm
朝会 TRIỀU,TRIỆU HỘI sự họp sáng (trường học)
朝凪 TRIỀU,TRIỆU xxx lúc lặng gió trên biển buổi sáng
朝臣 TRIỀU,TRIỆU THẦN triều thần; cận thần
朝参り TRIỀU,TRIỆU THAM Viếng chùa vào sáng sớm
朝家 TRIỀU,TRIỆU GIA hoàng gia
朝寝 TRIỀU,TRIỆU TẨM Ngủ muộn vào buổi sáng
朝寝坊 TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG dậy muộn (vào buổi sáng)
朝寝坊する TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG dậy muộn (vào buổi sáng)
朝帰り TRIỀU,TRIỆU QUY ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
朝廷 TRIỀU,TRIỆU ĐÌNH triều đình
朝見 TRIỀU,TRIỆU KIẾN việc triều kiến
朝鮮語 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NGỮ tiếng Triều tiên
朝鮮民主主義人民共和国 TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên
朝鮮朝顔の一種 TRIỀU,TRIỆU TIÊN TRIỀU,TRIỆU NHAN NHẤT CHỦNG cà độc dược
朝鮮戦争 TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH chiến tranh Triều Tiên
朝鮮半島エネルギー開発機構 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)
朝鮮半島 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO Bán đảo Triều tiên
朝鮮人参 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM Cây nhân sâm
朝鮮人 TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN người Triều tiên
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN cao ly;đại hàn;Triều Tiên
朝餉 TRIỀU,TRIỆU HƯỚNG Bữa ăn sáng
朝飯前 TRIỀU,TRIỆU PHẠN TIỀN Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong
朝飯 TRIỀU,TRIỆU PHẠN cơm sáng
朝飯 TRIỀU,TRIỆU PHẠN Bữa ăn sáng; bữa sáng; ăn sáng
朝食 TRIỀU,TRIỆU THỰC bữa ăn sáng
朝風 TRIỀU,TRIỆU PHONG Gió thổi vào buổi sáng
朝議 TRIỀU,TRIỆU NGHỊ hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
朝貢 TRIỀU,TRIỆU CỐNG sự triều cống
朝賀 TRIỀU,TRIỆU HẠ lời chúc năm mới tới nhà vua
朝起き TRIỀU,TRIỆU KHỞI Thức dậy sớm
朝酒 TRIỀU,TRIỆU TỬU Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng
朝間 TRIỀU,TRIỆU GIAN ban sáng;ban sớm;suốt buổi sáng
朝霧 TRIỀU,TRIỆU VỤ sương (mù)
朝露 TRIỀU,TRIỆU LỘ sương mai;sương sớm
朝露 TRIỀU,TRIỆU LỘ Sương buổi sáng;sương mai
朝靄 TRIỀU,TRIỆU ẢI sương mù buổi sáng
朝顔 TRIỀU,TRIỆU NHAN bìm bìm
朝風呂 TRIỀU,TRIỆU PHONG LỮ,LÃ Việc tắm vào buổi sáng
天朝 THIÊN TRIỀU,TRIỆU Thiên triều
北朝鮮 BẮC TRIỀU,TRIỆU TIÊN Bắc Triều Tiên
南朝 NAM TRIỀU,TRIỆU Nam triều
唐朝 ĐƯỜNG TRIỀU,TRIỆU triều nhà Đường
今朝 KIM TRIỀU,TRIỆU hồi sáng;sáng hôm nay;sáng nay
入朝 NHẬP TRIỀU,TRIỆU việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
元朝 NGUYÊN TRIỀU,TRIỆU sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết
今朝 KIM TRIỀU,TRIỆU sáng nay
翌朝 DỰC TRIỀU,TRIỆU sáng hôm sau
日朝 NHẬT TRIỀU,TRIỆU Nhật Bản và Triều Tiên
日朝辞典 NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Triều Tiên
早朝 TẢO TRIỀU,TRIỆU sáng sớm;tinh sương
明朝 MINH TRIỀU,TRIỆU sáng mai
毎朝 MỖI TRIỀU,TRIỆU hàng sáng; mỗi sáng
王朝を興す VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG hưng quốc
翌朝 DỰC TRIỀU,TRIỆU sáng hôm sau
平安朝 BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU thời kì heian
南北朝時代 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI Thời kỳ Nam Bắc Triều
南北朝 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU Thời kỳ Nam Bắc Triều
漢王朝 HÁN VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU triều đại Hán; triều nhà Hán
明日の朝 MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU sáng mai
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Triều Tiếng Hán Là Gì