CẠO RÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CẠO RÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từcạo râushavecạoshavingcạobarberingcạo râucắt tóchớt tóc duclean-shavencạo râucạo râu sạch sẽnhẵn nhụicạo sạchthe shavingcạobarbequenướngmón thịt nướngcạo râubarbecuenướng thịt ngoài trờibữa tiệc barbecuerazordao cạogaicạo râudao lamshavedcạoshavescạoaftershavesau khi cạo râucạo râudư chấnunshaven
Ví dụ về việc sử dụng Cạo râu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dao cạo râurazorrazorskem cạo râushaving creamkhông cạo râudidn't shaveunshavenmáy cạo râu điệnelectric shaverTừng chữ dịch
cạodanh từshavescraperazorcạođộng từshavedscrapingrâudanh từbeardstubblehairmustachemoustache STừ đồng nghĩa của Cạo râu
shave cao răngcao siêuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cạo râu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cạo Râu Trong Tiếng Anh
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cạo Râu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cạo Râu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cạo Râu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cạo Râu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 15 Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
DAO CẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
'râu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Máy Ép Cám Nổi
-
Máy Cạo Râu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Shaving | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Râu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe