Máy Cạo Râu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: máy cạo râu
Máy cạo râu là một thiết bị dùng để cắt hoặc tỉa tóc, thường là trên mặt hoặc đầu. Máy cạo râu điện được ưa chuộng vì sự tiện lợi và dễ sử dụng, trong khi dao cạo truyền thống yêu cầu sử dụng kem hoặc gel cạo râu. Máy cạo râu có nhiều kiểu dáng và kiểu dáng ...Đọc thêm
Nghĩa: shaver
A shaver is a device used for cutting or trimming hair, typically on the face or head. Electric shavers are popular for their convenience and ease of use, while traditional razors require the use of shaving cream or gel. Shavers come in different designs and ... Đọc thêm
Nghe: máy cạo râu
máy cạo râuNghe: shaver
shaver |ˈʃeɪvə|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh máy cạo râu
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh shaver
- ptTiếng Bồ Đào Nha barbeadores
- hiTiếng Hindi शेवर
- kmTiếng Khmer កោរសក់
- loTiếng Lao ເຄື່ອງໂກນຫນວດ
- msTiếng Mã Lai pencukur
- frTiếng Pháp rasoirs
- esTiếng Tây Ban Nha afeitadoras
- itTiếng Ý rasoi
- thTiếng Thái เครื่องโกนหนวด
Phân tích cụm từ: máy cạo râu
- máy – machine, engine, motor
- nhà máy alkyl hóa - alkylation plant
- máy trung bình - medium machine
- máy chủ ảo - virtual servers
- cạo – scraped
- râu – veggies
Từ đồng nghĩa: máy cạo râu
Từ đồng nghĩa: shaver
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt đường ống- 1bio-luminescence
- 2pipes
- 3soundchecks
- 4recruit
- 5fleeced
Ví dụ sử dụng: máy cạo râu | |
---|---|
Tiêu chuẩn IEC 61558-2-5, được CENELEC thông qua và là tiêu chuẩn quốc gia ở một số quốc gia, mô tả một loại thiết bị cung cấp máy cạo râu. | An IEC standard 61558-2-5, adopted by CENELEC and as a national standard in some countries, describes one type of shaver supply unit. |
Máy cạo râu phụ nữ là một thiết bị được thiết kế để cạo lông trên cơ thể phụ nữ. | A lady shaver is a device designed to shave a woman's body hair. |
Râu thường được loại bỏ bằng cách cạo hoặc cắt tỉa bằng cách sử dụng máy cắt tỉa râu. | Beard hair is most commonly removed by shaving or by trimming with the use of a beard trimmer. |
Sau khi có hiệu ứng ban đầu với độc giả Câu chuyện kỳ diệu, Bí ẩn máy cạo râu tiếp tục ảnh hưởng đến khoa học viễn tưởng và văn học nói chung khác. | After its initial effect on the Amazing Stories readership, the Shaver Mystery continued to influence science fiction and other general literature. |
Như đã nói ở trên, nhà văn Harlan Ellison cho rằng Bí ẩn máy cạo râu là vô nghĩa. | As noted above, writer Harlan Ellison reportedly thought the Shaver Mystery was nonsense. |
Tiêu chuẩn IEC 61558-2-5, được CENELEC thông qua và là tiêu chuẩn quốc gia ở một số quốc gia, mô tả một loại thiết bị cung cấp máy cạo râu. | An IEC standard 61558-2-5, adopted by CENELEC and as a national standard in some countries, describes one type of shaver supply unit. |
Máy biến áp cách ly và ổ cắm máy cạo râu NEMA 1-15 chuyên dụng đã từng là thực hành lắp đặt tiêu chuẩn ở Bắc Mỹ, nhưng giờ đây ổ cắm GFCI được sử dụng thay thế. | Isolation transformers and dedicated NEMA 1-15 shaver receptacles were once standard installation practice in North America, but now a GFCI receptacle is used instead. |
Thật may mắn cho chúng tôi, trong bộ sản phẩm thực sự có một chiếc dao cạo râu, và chúng tôi có thể sử dụng nó để cạo phần ngực ở phía trên bên phải và phía dưới bên trái. | Well, lucky for us, in the kit there's actually a razor, and we can use that to shave the chest on the upper right-hand side and the lower left. |
Tôi nên thử máy cạo râu điện này trước khi mua nó. | I should have tested this electric shaver before buying it. |
Tôi đã mua một máy cạo râu mới. | I bought a new shaver. |
Từ khóa » Dịch Từ Cạo Râu Trong Tiếng Anh
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cạo Râu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cạo Râu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẠO RÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cạo Râu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cạo Râu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 15 Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
DAO CẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
'râu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Máy Ép Cám Nổi
-
Shaving | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Râu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe