Shaving | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shaving Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
shaving | * danh từ - sự cạo - sự bào - (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) |
English | Vietnamese |
shaving | cào bằng cả ; cạo lông ; cạo râu làm ; cạo râu ; cạo ; dụng cụ cạo râu ; khi cạo râu ; việc cạo sạch ; việc cạo ; vịt ; đang cạo lông ; để cạo ; |
shaving | cào bằng cả ; cạo lông ; cạo râu làm ; cạo râu ; cạo ; dụng cụ cạo râu ; khi cạo râu ; việc cạo sạch ; việc cạo ; vịt ; đang cạo lông ; để cạo ; |
English | English |
shaving; shave | the act of removing hair with a razor |
shaving; paring; sliver | a thin fragment or slice (especially of wood) that has been shaved from something |
shaving; grazing; skimming | the act of brushing against while passing |
English | Vietnamese |
shave-hook | * danh từ - cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn) |
shaving | * danh từ - sự cạo - sự bào - (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) |
shaving-block | * danh từ - cục phèn xoa (sau khi cạo râu) |
shaving-bowl | * danh từ - bát để xà phòng cạo râu |
shaving-brush | * danh từ - chổi (xoa xà phòng) cạo râu |
shaving-cream | * danh từ - kem cạo râu |
shaving-horse | * danh từ - giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào) |
shaving-soap | -stick) /'ʃeiviɳstik/ * danh từ - xà phòng cạo râu |
shaving-stick | -stick) /'ʃeiviɳstik/ * danh từ - xà phòng cạo râu |
close shave | - (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc |
shaving-foam | * danh từ - kem cạo râu, bọt cạo râu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Cạo Râu Trong Tiếng Anh
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cạo Râu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cạo Râu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẠO RÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cạo Râu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cạo Râu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 15 Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
DAO CẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
'râu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Máy Ép Cám Nổi
-
Máy Cạo Râu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Râu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe