Cạo Râu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cạo râu
to (have a) shave; to shave off one's beard
Từ điển Việt Anh - VNE.
cạo râu
to shave
- cạo
- cạo gỉ
- cạo bựa
- cạo cáu
- cạo gió
- cạo mặt
- cạo nạo
- cạo râu
- cạo sát
- cạo tóc
- cạo vôi
- cạo vảy
- cạo đầu
- cạo ghét
- cạo giấy
- cạo lông
- cạo nhẵn
- cạo sạch
- cạo trọc
- cạo lớp gỉ
- cạo ken két
- cạo kèn kẹt
- cạo bỏ ghét/cặn
- cạo bỏ nước sơn hào nhoáng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Cạo Râu Trong Tiếng Anh
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cạo Râu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CẠO RÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cạo Râu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cạo Râu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 15 Cạo Râu Tiếng Anh Là Gì
-
DAO CẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
'râu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Máy Ép Cám Nổi
-
Máy Cạo Râu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Shaving | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Râu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe