Ý Nghĩa (意味). 『に応じて』Sử dụng khi muốn nói rằng ” sẽ làm gì đó/hoặc vế sau sẽ thay đổi ứng với điều xảy ra trước đó “. Ứng với…/Tương ứng với…
Xem chi tiết »
24 Mar 2017 · Cấu trúc: 「のみか」Được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “không chỉ thế..mà còn..” (それだけでなく、さらにも~). Có nghĩa... »» に足りない ...
Xem chi tiết »
17 Jun 2018 · Cấu trúc: Danh từ +に応じて(におうじて) Ý nghĩa: "dựa vào/ tuỳ theo/ phụ thuộc vào...". Aに応じてB nghĩa là dựa theo sự thay đổi (về mức ...
Xem chi tiết »
22 Jan 2018 · 経済恐怖に応じてわが会社はいろいろな対応提案を出しました。 keizai kyoufu ni ouji te waga kaisha ha iroiro na taiou teian o dashi mashi ta. Công ...
Xem chi tiết »
tou hoteru dewa okyakusama hitorihitori no niizu ni oujite, saabisu o teikyou itashimasu. The hotel offers services according to the needs of each guest. Missing: cấu trúc
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) Cấu trúc. Danh từ + に 応 おう じて、~ Danh từ + に 応 おう じ、~ [Danh từ 1] + に 応 おう じた + [Danh từ 2]. › Cách dùng / Ý nghĩa. Missing: ni | Must include: ni
Xem chi tiết »
17 Jul 2018 · bakari ni, ばかりに, Chỉ vì ... ni oujite, に応じて, Ứng với… ... Phân biệt 4 cấu trúc ngữ pháp N2: にしたがって / につれて / にともなって / ...
Xem chi tiết »
Ngữ Pháp Tiếng Nhật JLPT N2 に対して (ni taishite) Cấu trúc này. Ngữ Pháp N2 に対して (ni taishite) ... Ngữ Pháp N2 に応じて (ni oujite).
Xem chi tiết »
Trong bài viết lần này, Riki sẽ cùng các bạn học một cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong trình độ JLPT N3 có tên において. Missing: oujite | Must include: oujite
Xem chi tiết »
19 Apr 2020 · Kanojo no hidoi shiuchi wa, yoppodo fukai inshou o anata no kokoro ni ataeta to mieru wa! どうやら早朝にどこかへ到着することが彼の体質に合わ ...
Xem chi tiết »
Kenkou no tame, maiasa gyuunyuu wo nomu koto ni shiteiru. ... Cấu trúc: Danh từ + な/[Động từ/Tính từ] dạng bổ nghĩa cho danh từ ... (=teido ni oujite)
Xem chi tiết »
11 Aug 2015 · Practice makes perfect! Improve your Japanese significantly with our free online practice tests. We have JLPT Kanji, grammar, vocabulary, ... Missing: cấu trúc
Xem chi tiết »
19 Jul 2019 · … でしかない (…de shika nai): Chẳng qua cũng chỉ là … なけりゃ (Nakerya): Nếu không …thì … 祭 (に) (Matsuri (ni)): Khi, ... Missing: oujite | Must include: oujite
Xem chi tiết »
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: において (Ni oite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cấu Trúc Ni Oujite
Thông tin và kiến thức về chủ đề cấu trúc ni oujite hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu