Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Widen" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Widen" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: widen có nghĩa là gì? A: Widen: Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Widen"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với widen. A: We need to widen the area between the two houses. They're so close together. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với widen. A: I need to widen my views. Widen the spaces in between these marks. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Widen" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa widen và expand ? A: “widen” means to expand horizontally. width. left and right. “expand” means any direction. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa widen và broaden ? A: These mean the same thing, however in my opinion the difference is how they are used.Broaden is most often used in a figurative way. For example:“Broaden your interests” which means to expand the things you’re interested in.“Broaden his knowledge of a subject” - to learn more about a subjectWhere as widen is used for physical action. For example:“Widen a doorway” or “widen a road”.“Broaden a doorway” sounds unnatural. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa widen và enlarge ? A: Widen means to get bigger horizontally. Enlarge means to get bigger in all directions, like blowing up a balloon. Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
broaden enlarge expandLatest words
Caution Manganese 剃る bayard Como 聞かす Farming whole うむ fleur 武中 remedial Silly bucket 馴染む Danke fighting frenemy ability Owiden
widdle widdling widdy widdya wide widelce widelec Widelife widely widemouthed widenen Widener wideness widening Widerholen Widerrede Widerruf widerspiegein widerspreche widesHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Đâu là sự khác biệt giữa cơ bản và đơn giản ?
- Từ này Anh nghỉ ngơi đi nha có nghĩa là gì?
- Từ này Được về rồi có nghĩa là gì?
- Từ này k, kông, khum, ko, đéi có nghĩa là gì?
- Từ này ai bao thì chơi tới luôn. Chứ cuộc sống giờ khó khăn điều kiện Hok có có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này đối bụng có nghĩa là gì?
- Từ này giỏi giữ ta có nghĩa là gì?
- Từ này Stay humble có nghĩa là gì?
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- Từ này 도로롱 có nghĩa là gì?
- Từ này watch the dog make the long retrieves. có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- W
- Widen
Từ khóa » Cách đọc Widen
-
WIDEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Widen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Widening - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Widen Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia Động Từ Widen - Thi Thử Tiếng Anh
-
Widen
-
Widen Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Widened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Ưu đãi Cho Monardo Hasenberg (Khách Sạn), Widen (Thụy Sỹ)
-
Ý Nghĩa Của Widen The Gap - DictWiki.NET
-
The Influence Of Reading On Vocabulary Growth: A Case For ... - NCBI
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Đánh Giá Hotel-Restaurant Heinruti-Rank, Widen - Tripadvisor