Widened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ widened tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | widened (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ widenedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
widened tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ widened trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ widened tiếng Anh nghĩa là gì.
widen /'waidn/* ngoại động từ- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng* nội động từ- rộng ra, mở ra- (nghĩa bóng) lan rộng
Thuật ngữ liên quan tới widened
- popinjays tiếng Anh là gì?
- scare-head(ing) tiếng Anh là gì?
- doorframe tiếng Anh là gì?
- hearses tiếng Anh là gì?
- weather tiếng Anh là gì?
- countersank tiếng Anh là gì?
- versifying tiếng Anh là gì?
- corroboration tiếng Anh là gì?
- bunching factor tiếng Anh là gì?
- hemlock tiếng Anh là gì?
- lych tiếng Anh là gì?
- eyes tiếng Anh là gì?
- salesmanship tiếng Anh là gì?
- triaxial tiếng Anh là gì?
- salmonberry tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của widened trong tiếng Anh
widened có nghĩa là: widen /'waidn/* ngoại động từ- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng* nội động từ- rộng ra, mở ra- (nghĩa bóng) lan rộng
Đây là cách dùng widened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ widened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
widen /'waidn/* ngoại động từ- làm cho rộng ra tiếng Anh là gì? nới rộng ra tiếng Anh là gì? mở rộng- (nghĩa bóng) làm lan rộng tiếng Anh là gì? khuếch trưng* nội động từ- rộng ra tiếng Anh là gì? mở ra- (nghĩa bóng) lan rộng
Từ khóa » Cách đọc Widen
-
WIDEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Widen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Widening - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Widen Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia Động Từ Widen - Thi Thử Tiếng Anh
-
Widen
-
Widen Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Ưu đãi Cho Monardo Hasenberg (Khách Sạn), Widen (Thụy Sỹ)
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Widen" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Widen The Gap - DictWiki.NET
-
The Influence Of Reading On Vocabulary Growth: A Case For ... - NCBI
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Đánh Giá Hotel-Restaurant Heinruti-Rank, Widen - Tripadvisor