Widen Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?

Ngôn ngữTiếng AnhNgôn ngữTìm kiếmTìm kiếmwiden trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ widen trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ widen trong Tiếng Anh.

Từ widen trong Tiếng Anh có các nghĩa là mở rộng, khuếch trưng, lan rộng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm widen

Nghĩa của từ widen

mở rộng

verb

How might we widen the scope of our witnessing?Làm thế nào chúng ta có thể mở rộng việc làm chứng?

khuếch trưng

verb

lan rộng

verb

Now I don't know where it starts, but it arrives here and it widens.Hiện giờ tôi chưa biết nó bắt nguồn từ đâu nhưng nó chảy về đây và lan rộng ra

Xem thêm ví dụ

" This widens income inequality and could potentially lead to social tensions , " the report said .Báo cáo này nhận xét : " Điều này sẽ khiến tình trạng bất bình đẳng về thu nhập trầm trọng hơn và có khả năng dẫn đến những căng thẳng trong xã hội . " .
Additionally, the airport's two runways are set for major reconstruction, including widening and resurfacing.Hai đường cất hạ cánh của sân bay đang được nâng cấp, bao gồm mở rộng và rải lại bề mặt.
Later on, it widened out into all Judea, then Samaria, and finally “to the most distant part of the earth.”Sau đó, công việc rao giảng mở rộng đến khắp miền Giu-đê, rồi Sa-ma-ri, và rốt cuộc đến “cùng trái đất”.
Where at first we had a small cap of higher rainfall, that cap is now widening and getting higher.Lúc đầu chúng tôi có một mức tăng nhỏ ở lượng mưa, mức tăng ấy hiện đang mở rộng và ngày càng cao hơn.
Princes and potentates, political or industrial, equally with men of science have felt the lure of the uncharted seas of space, and through their provision of instrumental means the sphere of exploration has rapidly widened.Các vua, quan, hoàng tử... vì chính trị hay công nghệ, cũng như các nhà khoa học đều sa vào sự quyết rũ khám phá những miền đất mới của vũ trụ. Từ những công cụ mà họ chế tạo, giới hạn đã khám phá nhanh chóng được mở rộng.
It's important to know that each targeting method you add will narrow – not widen – your targeting.Quan trọng là phải biết rằng mỗi phương pháp nhắm mục tiêu mà bạn thêm sẽ thu hẹp, chứ không mở rộng, nhắm mục tiêu của bạn.
Widening Out in Love TodayMở rộng tình yêu thương ngày nay
What opportunities may there be for us individually to widen out in our love?Có thể có những cơ hội nào để cá nhân chúng ta nới rộng tình yêu thương của chúng ta trong phạm vi lớn hơn nữa?
I remember that on one occasion they were watching that program and it showed something very close up that looked very ugly to them, even repulsive; but as the image widened, they realized that it was a very appetizing pizza.Tôi nhớ rằng trong một dịp nọ chúng đang xem chương trình đó và họ chiếu một cái gì đó rất gần nên trông rất xấu xí đối với chúng, thậm chí còn ghê tởm nữa; nhưng khi hình ảnh được mở rộng, thì chúng nhận ra rằng đó là một cái bánh pizza rất ngon.
It greatly widened the horizons of the Greeks and led to a steady emigration, particularly of the young and ambitious, to the new Greek empires in the east.Nó mở ra chân trời rộng mở cho người Hy Lạp, làm cho các cuộc xung đột giữa các thành phố trở nên bất tận và một làn sóng di cư ổn định, đặc biệt là giới trẻ và đầy tham vọng, tới những đế quốc Hy Lạp mới ở phía đông.
And he touched the walls , and they widened out , and she saw the organ which was playing ; she saw the old pictures of the preachers and the preachers ' wives .Khi ông chạm vào nhựng bức tường , chúng mở rộng ra , và cô thấy một cái đàn đang được chơi ; cô thấy những bức ảnh cũ của vị linh mục cùng vợ của ông .
Jiang has come under quiet criticism from within the Communist Party of China for focusing on economic growth at all costs while ignoring the resulting environmental damage of the growth, the widening gap between rich and poor in China and the social costs absorbed by those whom economic reform has left behind.Giang đã gặp phải sự chỉ trích lặng lẽ bên trong Đảng Cộng sản Trung Quốc vì chú trọng vào phát triển kinh tế bằng mọi giá mà bỏ qua sự trả giá về môi trường, khiến khoảng cách rất lớn giữa người giàu và người nghèo ở Trung Quốc càng tăng và khiến những người không được hưởng mấy từ thành quả phát triển kinh tế trở thành những người gánh chịu những hậu quả xã hội.
15 min: Can You Widen Out in Love?15 phút: Hãy mở rộng lòng yêu thương!
Over the next several weeks, this corridor was widened.Trong vòng vài tuần, hành lang này đã được mở rộng.
How might we widen the scope of our witnessing?Làm thế nào chúng ta có thể mở rộng việc làm chứng?
It was a delicate point, and it widened the field of my inquiry.Đó là một điểm tinh tế, và mở rộng lĩnh vực của cuộc điều tra của tôi.
I got deep enough into Widener's computer to know that, but I need you now.và anh ta đã tìm chỗ an toàn của mình nhưng tôi cần anh ngay lúc này.
And if we could widen our blinders and be willing to look at a few more colleges, maybe remove our own egos from the equation, we could accept and embrace this truth and then realize, it is hardly the end of the world if our kids don't go to one of those big brand-name schools.Và nếu chúng ta có thể mở rộng chọn lựa của mình để nhìn đến một vài trường khác, có thể loại bỏ tự ái, thì ta sẽ chấp nhận và trân trọng sự thật và rồi ta nghĩ, đây không phải là tận thế dù con chúng ta không vào được một trong các trường danh tiếng.
Paul urged them to “widen out” in response.Phao-lô khuyên giục họ hãy đáp lại bằng cách “mở rộng lòng” mình.
Widen Out”Hãy mở rộng lòng anh em!”
8 To share fully in such affection, we may need to “widen out” in our hearts.8 Muốn thể hiện trọn vẹn tình yêu mến nồng thắm đó, chúng ta có thể phải cần “mở rộng lòng” mình.
If any of the traditional dimension widening conditions are not true, then creating an audience ID is a possible alternative approach.Nếu bất kỳ điều kiện mở rộng thứ nguyên truyền thống nào không đúng thì việc tạo ID đối tượng là một cách tiếp cận thay thế có thể thực hiện.
Her eyes widened and her lips parted as if to say something, but in the end, she just pulled away.Mắt cô mở lớn và môi cô tách ra như để nói gì đó, nhưng cuối cùng, cô chỉ quay đi.
And you can listen to her as well, if this is a way that you're interested in having your web widened.Và bạn cũng có thể nghe theo cô nếu bạn muốn nới rộng mạng lưới của mình.
The Argentine Sea progressively widens going southward, in contrast with the narrowing of the continental mass.Biển Argentina dần mở rộng về phía nam, trong khi các khối lục địa địa bị thu hẹp.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ widen trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới widen

extend trong Tiếng Anh nghĩa là gì?flange trong Tiếng Anh nghĩa là gì?flare trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wholesome trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wholly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?whom trong Tiếng Anh nghĩa là gì?whore trong Tiếng Anh nghĩa là gì?whose trong Tiếng Anh nghĩa là gì?why trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wick trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wicked trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wickedness trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wicker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wicket trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wide trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wide awake trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wide range trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widely trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widening trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widescreen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widespread trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widget trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widow trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widowed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?widower trong Tiếng Anh nghĩa là gì?width trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wield trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wiener trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wig trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wiggle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wild trong Tiếng Anh nghĩa là gì?wildlife trong Tiếng Anh nghĩa là gì?will trong Tiếng Anh nghĩa là gì?willing trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Từ đồng nghĩa

broaden trong Tiếng Anh nghĩa là gì?expand trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stretch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh

fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.

Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post

© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved

Từ khóa » Cách đọc Widen