Widening - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/
Động từ
widening
- hiện tại phân từ của widen
Chia động từ
widen| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to widen | |||||
| Phân từ hiện tại | widening | |||||
| Phân từ quá khứ | widened | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | widen | widen hoặc widenest¹ | widens hoặc wideneth¹ | widen | widen | widen |
| Quá khứ | widened | widened hoặc widenedst¹ | widened | widened | widened | widened |
| Tương lai | will/shall²widen | will/shallwiden hoặc wilt/shalt¹widen | will/shallwiden | will/shallwiden | will/shallwiden | will/shallwiden |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | widen | widen hoặc widenest¹ | widen | widen | widen | widen |
| Quá khứ | widened | widened | widened | widened | widened | widened |
| Tương lai | weretowiden hoặc shouldwiden | weretowiden hoặc shouldwiden | weretowiden hoặc shouldwiden | weretowiden hoặc shouldwiden | weretowiden hoặc shouldwiden | weretowiden hoặc shouldwiden |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | widen | — | let’s widen | widen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
widening /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/
- Sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng.
- (Nghĩa bóng) Sự làm lan rộng, sự khuếch trưng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “widening”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ hiện tại tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách đọc Widen
-
WIDEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Widen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Widen Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia Động Từ Widen - Thi Thử Tiếng Anh
-
Widen
-
Widen Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Widened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Ưu đãi Cho Monardo Hasenberg (Khách Sạn), Widen (Thụy Sỹ)
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Widen" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Widen The Gap - DictWiki.NET
-
The Influence Of Reading On Vocabulary Growth: A Case For ... - NCBI
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Đánh Giá Hotel-Restaurant Heinruti-Rank, Widen - Tripadvisor