Widen - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɑɪ.dᵊn/

Ngoại động từ

widen ngoại động từ /ˈwɑɪ.dᵊn/

  1. Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng.
  2. (Nghĩa bóng) Làm lan rộng, khuếch trưng.

Chia động từ

widen
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to widen
Phân từ hiện tại widening
Phân từ quá khứ widened
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại widen widen hoặc widenest¹ widens hoặc wideneth¹ widen widen widen
Quá khứ widened widened hoặc widenedst¹ widened widened widened widened
Tương lai will/shall²widen will/shallwiden hoặc wilt/shalt¹widen will/shallwiden will/shallwiden will/shallwiden will/shallwiden
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại widen widen hoặc widenest¹ widen widen widen widen
Quá khứ widened widened widened widened widened widened
Tương lai weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại widen let’s widen widen
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

widen nội động từ /ˈwɑɪ.dᵊn/

  1. Rộng ra, mở ra.
  2. (Nghĩa bóng) Lan rộng.

Chia động từ

widen
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to widen
Phân từ hiện tại widening
Phân từ quá khứ widened
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại widen widen hoặc widenest¹ widens hoặc wideneth¹ widen widen widen
Quá khứ widened widened hoặc widenedst¹ widened widened widened widened
Tương lai will/shall²widen will/shallwiden hoặc wilt/shalt¹widen will/shallwiden will/shallwiden will/shallwiden will/shallwiden
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại widen widen hoặc widenest¹ widen widen widen widen
Quá khứ widened widened widened widened widened widened
Tương lai weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden weretowiden hoặc shouldwiden
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại widen let’s widen widen
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “widen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=widen&oldid=1946846” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục widen 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách đọc Widen