Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Widen
Email
| Cách chia động từ widen rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ widen ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: WIDEN
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to widen | widening | widened |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | widen | widen | widens | widen | widen | widen |
| Hiện tại tiếp diễn | am widening | are widening | is widening | are widening | are widening | are widening |
| Quá khứ đơn | widened | widened | widened | widened | widened | widened |
| Quá khứ tiếp diễn | was widening | were widening | was widening | were widening | were widening | were widening |
| Hiện tại hoàn thành | have widened | have widened | has widened | have widened | have widened | have widened |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been widening | have been widening | has been widening | have been widening | have been widening | have been widening |
| Quá khứ hoàn thành | had widened | had widened | had widened | had widened | had widened | had widened |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been widening | had been widening | had been widening | had been widening | had been widening | had been widening |
| Tương Lai | will widen | will widen | will widen | will widen | will widen | will widen |
| TL Tiếp Diễn | will be widening | will be widening | will be widening | will be widening | will be widening | will be widening |
| Tương Lai hoàn thành | will have widened | will have widened | will have widened | will have widened | will have widened | will have widened |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been widening | will have been widening | will have been widening | will have been widening | will have been widening | will have been widening |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would widen | would widen | would widen | would widen | would widen | would widen |
| Conditional Perfect | would have widened | would have widened | would have widened | would have widened | would have widened | would have widened |
| Conditional Present Progressive | would be widening | would be widening | would be widening | would be widening | would be widening | would be widening |
| Conditional Perfect Progressive | would have been widening | would have been widening | would have been widening | would have been widening | would have been widening | would have been widening |
| Present Subjunctive | widen | widen | widen | widen | widen | widen |
| Past Subjunctive | widened | widened | widened | widened | widened | widened |
| Past Perfect Subjunctive | had widened | had widened | had widened | had widened | had widened | had widened |
| Imperative | widen | Let′s widen | widen | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Cách đọc Widen
-
WIDEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Widen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Widening - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Widen Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia Động Từ Widen - Thi Thử Tiếng Anh
-
Widen
-
Widen Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Widened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ưu đãi Cho Monardo Hasenberg (Khách Sạn), Widen (Thụy Sỹ)
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Widen" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Widen The Gap - DictWiki.NET
-
The Influence Of Reading On Vocabulary Growth: A Case For ... - NCBI
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Đánh Giá Hotel-Restaurant Heinruti-Rank, Widen - Tripadvisor