Widen
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- widen
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng
+ nội động từ
- rộng ra, mở ra
- (nghĩa bóng) lan rộng
- Từ đồng nghĩa: broaden extend let out
- Từ trái nghĩa: take in narrow contract
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "widen": whiten widen within wooden
- Những từ có chứa "widen": widen widening
Từ khóa » Cách đọc Widen
-
WIDEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Widen - Wiktionary Tiếng Việt
-
Widening - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Widen Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chia Động Từ Widen - Thi Thử Tiếng Anh
-
Widen Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Widened Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Widen - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Ưu đãi Cho Monardo Hasenberg (Khách Sạn), Widen (Thụy Sỹ)
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Widen" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Widen The Gap - DictWiki.NET
-
The Influence Of Reading On Vocabulary Growth: A Case For ... - NCBI
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Đánh Giá Hotel-Restaurant Heinruti-Rank, Widen - Tripadvisor