Widen

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. widen
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
widen Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widen Phát âm : /'waidn/

+ ngoại động từ

  • làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
  • (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng

+ nội động từ

  • rộng ra, mở ra
  • (nghĩa bóng) lan rộng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  broaden extend let out
  • Từ trái nghĩa:  take in narrow contract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "widen" whiten widen within wooden
  • Những từ có chứa "widen" widen widening
Lượt xem: 785 Từ vừa tra + widen : làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng

Từ khóa » Cách đọc Widen