Chỉ Trích Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- lùi bước Tiếng Việt là gì?
- giống như in Tiếng Việt là gì?
- lừa bịp Tiếng Việt là gì?
- ông tạo Tiếng Việt là gì?
- hứ Tiếng Việt là gì?
- suy bại Tiếng Việt là gì?
- cẩm tường Tiếng Việt là gì?
- màu dầu Tiếng Việt là gì?
- ho gà Tiếng Việt là gì?
- thổ tù Tiếng Việt là gì?
- chấn hưng Tiếng Việt là gì?
- lú bú Tiếng Việt là gì?
- canh cánh Tiếng Việt là gì?
- lam khí Tiếng Việt là gì?
- Cam Thanh Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỉ trích trong Tiếng Việt
chỉ trích có nghĩa là: - đg. Vạch cái sai, cái xấu, nhằm chê trách, phê phán. Chỉ trích một chủ trương sai lầm. Bị chỉ trích kịch liệt.
Đây là cách dùng chỉ trích Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỉ trích là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Tiếng Anh Chỉ Trích Là Gì
-
Chỉ Trích«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỈ TRÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chỉ Trích Bằng Tiếng Anh
-
Chỉ Trích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chỉ Trích Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ CHỈ TRÍCH HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG LỜI CHỈ TRÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ CHỈ TRÍCH NGƯỜI KHÁC ...
-
"Tổng Thống đã Bị Chỉ Trích Nặng Nề Vì Xử Lý Khủng Hoảng." Tiếng Anh ...
-
Criticism | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chỉ Trích: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Chỉ Trích Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt