Criticism | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: criticism Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
criticism | * danh từ - sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích - lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích |
English | Vietnamese |
criticism | bài phê bình ; bị chỉ trích ; chỉ cần chỉ trích ; chỉ trích cho ; chỉ trích ; danh mục chỉ trích ; hoang mang ; lời chỉ trích ; những gì ; những gì đã ; những lời chỉ trích ; những lời phê bình ; những ; phê bình này ; phê bình ; sự chỉ trích ; sự phê bình ; tiếng chỉ trích ; trích ; việc chỉ trích ; ̉ bi ̣ pha ̉ n đô ; |
criticism | bài phê bình ; bị chỉ trích ; chỉ cần chỉ trích ; chỉ trích cho ; chỉ trích ; danh mục chỉ trích ; hoang mang ; lời chỉ trích ; những lời chỉ trích ; những lời phê bình ; phê bình này ; phê bình ; sự chỉ trích ; sự phê bình ; tiếng chỉ trích ; trích ; việc chỉ trích ; |
English | English |
criticism; unfavorable judgment | disapproval expressed by pointing out faults or shortcomings |
criticism; critique | a serious examination and judgment of something |
criticism; literary criticism | a written evaluation of a work of literature |
English | Vietnamese |
critical | * tính từ - phê bình, phê phán - hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều - nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch =to be in a critical condition+ ở trong tình trang nguy kịch - (vật lý); (toán học) tới hạn =critical point+ điểm tới hạn =critical temperature+ độ nhiệt tới hạn !critical age - (y học) thời kỳ mãn kinh |
criticism | * danh từ - sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích - lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích |
criticize | * động từ - phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích |
empirio-criticism | * danh từ - (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm |
self-criticism | * danh từ - sự tự phê bình - lời tự phê bình |
critically | * phó từ - chỉ trích, trách cứ - trầm trọng |
criticalness | - xem critical |
criticizer | - xem criticize |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiếng Anh Chỉ Trích Là Gì
-
Chỉ Trích«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỈ TRÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chỉ Trích Bằng Tiếng Anh
-
Chỉ Trích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chỉ Trích Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ CHỈ TRÍCH HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG LỜI CHỈ TRÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ CHỈ TRÍCH NGƯỜI KHÁC ...
-
"Tổng Thống đã Bị Chỉ Trích Nặng Nề Vì Xử Lý Khủng Hoảng." Tiếng Anh ...
-
Chỉ Trích Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chỉ Trích: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Chỉ Trích Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt