NHỮNG LỜI CHỈ TRÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHỮNG LỜI CHỈ TRÍCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhững lời chỉ tríchcriticismchỉ tríchphê bìnhphê pháncritiquesphê bìnhphê phánchỉ tríchđánh giálời bìnhcriticismschỉ tríchphê bìnhphê phán
Ví dụ về việc sử dụng Những lời chỉ trích trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bất chấp những lời chỉ tríchdespite the criticismnhững lời chỉ trích mang tính xây dựngconstructive criticismđã phải đối mặt với những lời chỉ tríchhas faced criticismnhững lời chỉ trích nàythese criticismsnhững lời chỉ trích của ônghis criticismnhững lời chỉ trích của họtheir criticismstheir criticismtất cả những lời chỉ tríchall the criticismTừng chữ dịch
nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythinglờidanh từwordanswerspeechpromiselờiđộng từsaychỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelytríchđộng từextractquotedtríchdanh từcriticismherringtríchtính từcritical STừ đồng nghĩa của Những lời chỉ trích
phê bình phê phán criticism critique những lời cầu nguyện nàynhững lời chỉ trích của họTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những lời chỉ trích English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Chỉ Trích Là Gì
-
Chỉ Trích«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỈ TRÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chỉ Trích Bằng Tiếng Anh
-
Chỉ Trích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chỉ Trích Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ CHỈ TRÍCH HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ CHỈ TRÍCH NGƯỜI KHÁC ...
-
"Tổng Thống đã Bị Chỉ Trích Nặng Nề Vì Xử Lý Khủng Hoảng." Tiếng Anh ...
-
Criticism | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chỉ Trích Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chỉ Trích: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Chỉ Trích Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt