Chỉ Trích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chỉ trích
* đtừ
to criticize, censure; carp (at), find fault (with)
nhân dân thế giới chỉ trích chính sách xâm lược của đế quốc the world peoples censure the imperialists' policy of aggression
bị chỉ trích kịch liệt to be violently criticized, to come under heavy criticisms
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chỉ trích
* verb
To criticize, to censure
bị chỉ trích kịch liệt: to be violently criticized, to come under heavy criticisms
Từ điển Việt Anh - VNE.
chỉ trích
to criticize; criticism
- chỉ
- chỉ e
- chỉ có
- chỉ dụ
- chỉ kế
- chỉ là
- chỉ ra
- chỉ rõ
- chỉ số
- chỉ tơ
- chỉ tệ
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ vẽ
- chỉ để
- chỉ bảo
- chỉ cho
- chỉ cần
- chỉ dẫn
- chỉ huy
- chỉ lin
- chỉ lại
- chỉ một
- chỉ mới
- chỉ nam
- chỉ nhị
- chỉ nẻo
- chỉ rối
- chỉ tay
- chỉ thị
- chỉ trỏ
- chỉ tên
- chỉ tốc
- chỉ vào
- chỉ đạo
- chỉ đọc
- chỉ buộc
- chỉ giáo
- chỉ giới
- chỉ hồng
- chỉ khái
- chỉ khâu
- chỉ lệnh
- chỉ muốn
- chỉ ngôi
- chỉ thêu
- chỉ tiêu
- chỉ việc
- chỉ điểm
- chỉ định
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiếng Anh Chỉ Trích Là Gì
-
Chỉ Trích«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỈ TRÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chỉ Trích Bằng Tiếng Anh
-
Chỉ Trích Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ CHỈ TRÍCH HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG LỜI CHỈ TRÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ CHỈ TRÍCH NGƯỜI KHÁC ...
-
"Tổng Thống đã Bị Chỉ Trích Nặng Nề Vì Xử Lý Khủng Hoảng." Tiếng Anh ...
-
Criticism | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chỉ Trích Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chỉ Trích: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Chỉ Trích Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt