CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHỌC THỦNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchọc thủngpuncturethủngđâmchọcpiercedxuyên quađâmxuyên thủngđâm xuyênxỏquaxuyên thấupuncturedthủngđâmchọcpuncturesthủngđâmchọc
Ví dụ về việc sử dụng Chọc thủng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chọcdanh từpokepuncturefunchọcđộng từmakefistingthủngdanh từperforationpunctureholethủngđộng từbreachedbroken STừ đồng nghĩa của Chọc thủng
đâm pierce xuyên qua xuyên thủng chọc ốichọc tứcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chọc thủng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chọc Thủng Nghĩa Là Gì
-
Thủng - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thủng - Từ điển Việt
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Nghĩa Là Gì?
-
Chọc Thủng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thủng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
“Chọc Thủng” Cái Gì? “Phá Vỡ” Chỗ Nào? | Thực Tiễn - Tạp Chí Mặt Trận
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thủng ổ Loét Dạ Dày - Tá Tràng - Bệnh Viện Quân Y 103
-
Từ Thủng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tỉ Lệ Cược Hai ăn Một Nghĩa Là Gì-truc Tiep Bongda