Thủng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Tam Thuấn Tiếng Việt là gì?
- con đã đi xa Tiếng Việt là gì?
- ống nghiệm Tiếng Việt là gì?
- gạt nợ Tiếng Việt là gì?
- lanh lẹn Tiếng Việt là gì?
- vuốt ve Tiếng Việt là gì?
- Hạ Thần Tiếng Việt là gì?
- Mun Di Pạ Tiếng Việt là gì?
- phúc trình Tiếng Việt là gì?
- van xin Tiếng Việt là gì?
- bình tặc Tiếng Việt là gì?
- tanh đồng Tiếng Việt là gì?
- quạt thóc Tiếng Việt là gì?
- mặt nạ Tiếng Việt là gì?
- tàng hình Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thủng trong Tiếng Việt
thủng có nghĩa là: - t. . Có chỗ bị rách, bị chọc thành lỗ xuyên qua vật. Nồi thủng. Ánh nắng xuyên qua lỗ thủng trên vách. Chọc thủng phòng tuyến (b.). . (kng.). Ở trạng thái đã hiểu được thông suốt một chuyện hay một vấn đề gì. Chưa nghe thủng chuyện. Bàn cho thủng mới thực hiện được.
Đây là cách dùng thủng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thủng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Chọc Thủng Nghĩa Là Gì
-
Thủng - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHỌC THỦNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "chọc Thủng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thủng - Từ điển Việt
-
'chọc Thủng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chọc Thủng Nghĩa Là Gì?
-
Chọc Thủng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
“Chọc Thủng” Cái Gì? “Phá Vỡ” Chỗ Nào? | Thực Tiễn - Tạp Chí Mặt Trận
-
Chọc Thủng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỌC THỦNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thủng ổ Loét Dạ Dày - Tá Tràng - Bệnh Viện Quân Y 103
-
Từ Thủng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tỉ Lệ Cược Hai ăn Một Nghĩa Là Gì-truc Tiep Bongda